0500141640 - CÔNG TY TNHH ĐỨC CƯỜNG
CÔNG TY TNHH ĐỨC CƯỜNG | |
---|---|
Tên quốc tế | DUC CUONG COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DUC CUONG CO., LTD |
Mã số thuế | 0500141640 |
Địa chỉ | Xóm Chùa Tổng, Xã La Phù, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG ( sinh năm 1960 - Hà Nội) |
Điện thoại | 651527-0913201740 |
Ngày hoạt động | 1995-08-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức |
Cập nhật mã số thuế 0500141640 lần cuối vào 2024-01-18 21:44:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Rang và lọc cà phê ; Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc ; Sản xuất các chất thay thế cà phê ; Trộn chè và chất phụ gia ; Sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm ; Sản xuất súp và nước xuýt ; Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn ; Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạc và mù tạc ; Sản xuất giấm ; Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo ; Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: bánh sandwich, bánh pizza. Nhóm này cũng gồm: Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã) ; Sản xuất men bia ; Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm ; Sản xuất sữa tách bơ và bơ ; Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng ; Sản xuất muối thanh từ muối mua, bao gồm muối trộn i ốt ; Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo. |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1311 | Sản xuất sợi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: Sản xuất hàng đan móc; Sản xuất các sản phẩm dệt may sẵn; |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác chi tiết: Sản xuất gỗ dán, bìa giấy đủ mỏng để sử dụng dán Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự, Sản xuất gỗ ván ghép và vật liệu dùng để cách nhiệt bằng thuỷ tinh, Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ, Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng. |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn (Theo quy định của pháp luật) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm khác từ cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp, cao su chưa lưu hoá hoặc đã lưu hoá hoặc đã làm cứng ; |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2431 | Đúc sắt, thép |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (Trừ hoạt động truyền tải, điều độ Hệ thống điện quốc gia) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình, hạng mục công trình; Xây dựng công trình công nghiệp Xây dựng công trình cửa Xây dựng đường hầm ; Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng; Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh, Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán xe ô tô; (Trừ hoạt động đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác - Bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác - Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của xe có động cơ; (Trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn lương thực; (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thực phẩm Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người): + Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm; + Bán buôn hàng mỹ phẩm: son, phấn, kem dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho mắt; + Chế phẩm vệ sinh: xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Bán buôn thiết bị văn phòng; - Bán buôn thiết bị máy công nghiệp, máy khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Bán buôn sắt, thép; (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Trừ loại nhà nước cấm); |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Không bao gồm kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Không bao gồm kinh doanh quán bar); |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác, gồm: Bán lẻ nhiều loại hàng hóa trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp, cửa hàng bách hóa (trừ siêu thị, trung tâm thương mại, cửa hàng tiện lợi), bán nhiều loại hàng hóa: Quần áo, giày dép, đồ dùng gia đình, hàng ngũ kim, lương thực, thực phẩm, trong đó lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc sản phẩm thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng nhỏ hơn các mặt hàng khác |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh: - Bán lẻ nước hoa, nước thơm; - Bán lẻ mỹ phẩm: son, phấn, kem, chế phẩm trang điểm mắt và đồ dùng trang điểm khác; - Bán lẻ vật phẩm vệ sinh: nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường); |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Dịch vụ quản lý bất động sản; Dịch vụ quảng cáo bất động sản; Dịch vụ tư vấn bất động sản (Không bao gồm tư vấn giá nhà, đất); Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; (Trừ hoạt động đấu giá) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế cấp điện đường dây và trạm biến áp có điện áp đến 35Kv; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình (dân dụng và công nghiệp,giao thông, hậ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn); - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; |
7310 | Quảng cáo (Theo quy định của pháp luật) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; Dịch vụ thiết kế đồ thị; Hoạt động trang trí nội thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác; Dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp cho khu nhà như làm sạch cửa sổ, làm sạch ống khói hoặc vệ sinh lò sưởi, lò thiêu, nồi cất, ống thông gió, các bộ phận của ống; Vệ sinh bể bơi hoặc bảo dưỡng; Vệ sinh máy móc công nghiệp; Vệ sinh tàu hỏa, xe buýt Vệ sinh đường xá; Dịch vụ tẩy uế và tiệt trùng; Dịch vụ vệ sinh khu nhà và các công trình khác chưa được phân vào đâu. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. (Trừ hoạt động đấu giá) |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Giáo dục dự bị; Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; Các khoá dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy đọc nhanh; Dạy lái xe cho những người không hành nghề lái xe; Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính. |