0402126891 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NGUYỄN DUY
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NGUYỄN DUY | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN DUY INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NGUYEN DUY., JSC |
Mã số thuế | 0402126891 |
Địa chỉ | 136 Núi Thành, Phường Hoà Thuận Đông, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG Ngoài ra NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0987438943 |
Ngày hoạt động | 2021-12-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hải Châu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0402126891 lần cuối vào 2023-12-12 19:11:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bảng hiệu, vật phẩm quảng cáo, các sản phẩm tổ chức sự kiện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết : Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa máy văn phòng |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý khí thải, xử lý hóa chất độc hại với môi trường cho các cơ quan, doanh nghiệp, viện nghiên cứu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Làm sạch các tòa nhà mới sau xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm, dụng cụ y tế |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị máy văn phòng, máy Potocopy, máy vi tinh thiết bị tin học điện tử viễn thông. Bán buôn thẻ cào điện thoại, thẻ cào internet, sim card điện thoại. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị trong lĩnh vực môi trường Bán buôn linh kiện, thiết bị, công nghệ liên quan tới lĩnh vực môi trường |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật phẩm quảng cáo, các sản phẩm tổ chức sự kiện; Bán buôn hóa chất công nghiệp; Bán buôn sản phẩm hóa, sinh, vi sinh để khử mùi, xử lý môi trường; Bán buôn linh kiện, thiết bị, công nghệ liên quan tới lĩnh vực môi trường; Bán buôn chế phẩm xử lý nước thải , rác thải , bể phốt , xử lý ô nhiễm môi trường và ứng dụng chế phẩm vi sinh trong lĩnh vực nông nghiệp, chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm hóa, sinh, vi sinh để khử mùi, xử lý môi trường; Bán lẻ linh kiện, thiết bị, công nghệ liên quan tới lĩnh vực môi trường; Bán lẻ chế phẩm xử lý nước thải , rác thải , bể phốt , xử lý ô nhiễm môi trường và ứng dụng chế phẩm vi sinh trong lĩnh vực nông nghiệp, chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản Bán lẻ linh kiện, thiết bị, công nghệ liên quan tới lĩnh vực môi trường |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị điện tử, điện lạnh, đồ điện gia dụng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng; Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường không; Giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hảiquan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không; Môi giới thuê tàu biển và máy bay; Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (trừ sản xuất phim, phát sóng). |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn thiết kế lắp đặt mạng, hệ thống camera an ninh |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7310 | Quảng cáo (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn bảng hiệu quảng cáo tại trụ sở). |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế web; Thiết kế ấn phẩm quảng cáo; Thiết kế đồ họa. |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê trang phục, dụng cụ, thiết bị âm thanh, ánh sáng. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh Dịch vụ phòng, chống, diệt côn trùng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc, tỉa sửa các loại cây cảnh |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Dịch vụ photocopy, in ấn tài liệu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (trừ kinh doanh phòng trà ca nhạc, vũ trường và không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động vũ trường) |