0401897193 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO PARAMI VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO PARAMI VIỆT NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 0401897193 |
Địa chỉ | Lô 3 B1.12 Khu Đô Thị Sinh Thái Ven Sông Hòa Xuân Giai Đoạn 2, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH QUANG |
Điện thoại | 02363606074 |
Ngày hoạt động | 2018-05-10 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế khu vực Cẩm Lệ - Hòa Vang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0401897193 lần cuối vào 2024-06-20 01:12:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Sản xuất dầu mỡ thực vật (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất dăm bào, mùn cưa và các sản phẩm khác từ gỗ (gỗ có nguồn gốc hợp pháp và không hoạt động tại trụ sở) |
1910 | Sản xuất than cốc Chi tiết: Sản xuất củi ép, viên nén từ mùn cưa, từ trấu, từ phế phẩm nông nghiệp, phế phẩm lâm nghiệp. Sản xuất than sinh học từ phế phẩm nông nghiệp, phế phẩm, lâm nghiệp và rác thải (không độc hại) ( không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón vi sinh từ phế thải nông nghiệp và rác thải sinh hoạt (không hoạt động tại trụ sở) |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí tại chân công trình |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị xử lý môi trường (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vỏ hạt điều, dầu vỏ hạt điều, dầu cardanol, bột ma sát, bã vỏ hạt điều, vỏ trấu, vỏ cà phê, mùn dừa, bã khóm, bã mía, viên nén gỗ, viên nén mùn cưa, củi ép, củi trấu ép, lõi ngô. Sản xuất các sản phẩm cơ khí. Gia công chế tạo hệ thống khí hóa cung cấp năng lượng, lò đốt rác, lò khí hóa phát điện, các sản phẩm có ứng dụng khí hóa, hệ thống năng lượng tái tạo và sản phẩm dân dụng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc. Sửa chữa máy móc thiết bị cơ khí, thiết bị khí hóa, thiết bị điện, lò đất rác, lò khí hóa phát điện, các sản phẩm có ứng dụng khí hóa, hệ thống năng lượng tái tạo và sản phẩm dân dụng khác (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy khí hóa công nghiệp, thiết bị lò hơi nông nghiệp, lò đốt rác, lò khí hóa phát điện, các sản phẩm có ứng dụng khí hóa, hệ thống năng lượng tái tạo và sản phẩm dân dụng khác |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế rác thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Quản lý chất thải rắn; Xử lý ô nhiễm môi trường (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán buôn thóc, ngô và các loại ngũ cốc khác; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị ngành quan trắc môi trường; Bán buôn máy móc thiết bị xử lý môi trường; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than, củi ép, viên nén từ phế phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp và rác thải (không độc hại); Bán buôn và cung cấp năng lượng bằng công nghệ khí hóa từ các phế phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp và rác thải (không độc hại) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, cao su, chất dẻo; Bán buôn nguyên liệu sản xuất phân bón; Bán buôn lá, cây dược liệu và tinh dầu; Bán buôn mùn cưa, dăm bào, vỏ hạt điều, dầu vỏ hạt điều, dầu cardanol, bột ma sát, bã vỏ hạt điều, vỏ trấu, vỏ cà phê, mùn dừa, bã khóm, bã mía, viên nén gỗ, viên nén mùn cưa, củi ép, củi trấu ép, lõi ngô; Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp; Bán buôn dầu mỡ thực vật |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mùn cưa, dăm bào, vỏ hạt điều, dầu vỏ hạt điều, dầu cardanol, bột ma sát, bã vỏ hạt điều, vỏ trấu, vỏ cà phê, mùn dừa, bã khóm, bã mía, viên nén gỗ, viên nén mùn cưa, củi ép, củi trấu ép, lõi ngô; Bán lẻ dầu mỡ thực vật; Bán lẻ thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán lẻ thóc, ngô và các loại ngũ cốc khác; Bán lẻ nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ôtô |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển công nghệ xử lý môi trường; Nghiên cứu chế tạo thiết bị chuyển đổi năng lượng truyền thống sang năng lượng xanh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động chuyển giao công nghệ xử lý môi trường |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê hệ thống khí hóa cung cấp năng lượng, lò đốt rác, lò khí hóa phát điện và các sản phẩm khác có ứng dụng hệ thống khí hóa, hệ thống năng lượng tái tạo |