0401807256 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI POFA
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI POFA | |
---|---|
Tên quốc tế | POFA CONSTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | POFA CO.,LTD |
Mã số thuế | 0401807256 |
Địa chỉ | 20 Bùi Viện, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ THÙY TRANG |
Điện thoại | 0979204365 |
Ngày hoạt động | 2016-12-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hải Châu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0401807256 lần cuối vào 2023-12-28 18:00:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (gỗ có nguồn gốc hợp pháp; không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (gỗ có nguồn gốc hợp pháp; không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cửa sắt - thép - inox - nhôm; Gia công các thiết bị dùng trong kết cấu xây dựng bằng sắt - thép - inox - nhôm (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (gỗ có nguồn gốc hợp pháp; không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu đường, thuỷ lợi, thuỷ điện, công trình cấp thoát nước; Xây lắp công trình đường dây tải điện và trạm biến áp 35KV trở lên và các công trình hạ tầng kỹ thuật khác. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ các công trình dân dụng và công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, thiết bị, dụng cụ điện trong gia đình; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, nhôm, kẽm. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội, ngoại thất; Bán buôn đồ gỗ và vật liệu xây dựng (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình; gỗ có nguồn gốc hợp pháp) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình; gỗ có nguồn gốc hợp pháp) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng xe ô tô. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quầy bar, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn; Môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch chi tiết xây dựng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, cầu, đường bộ; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ đạc và trang trí nội, ngoại thất. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |