0401602259 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHƯỚC GIA
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHƯỚC GIA | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG PHUOC GIA TRADE AND INVESTMENT CONSTRUCTION CONSULTANCY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY CP TV XD ĐT & TM HOÀNG PHƯỚC GIA |
Mã số thuế | 0401602259 |
Địa chỉ | 31 Huỳnh Tịnh Của, Xã Hoà Phước, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC HOÀNG |
Điện thoại | 0905889836 |
Ngày hoạt động | 2014-05-13 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế khu vực Cẩm Lệ - Hòa Vang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0401602259 lần cuối vào 2023-12-28 18:59:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN KIẾN.VN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá xây dựng, cát xây dựng. |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp ráp thiết bị điều hòa không khí gia dụng có sử dụng khí gas R22) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét luồng lạch. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý làm thủ tục hải quan. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). Tư vấn quản lý dự án. Tư vấn đấu thầu. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, thủy điện, dân dụng, công trình giao thông (cầu, đường bộ); Lập dự toán công trình xây dựng; Thẩm định dự toán công trình xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ); Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Thẩm định, thẩm tra hồ sơ thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp, thủy lợi, giao thông (cầu, đường bộ). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |