0401601840 - CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG AN
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG AN | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUONG AN MECHANIC CONSTRUCTION AND TRADING LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | TRUONG AN CONSTRUCTION CO., LTD |
Mã số thuế | 0401601840 |
Địa chỉ | 05 Nguyễn Đức Cảnh, Phường Thuận Phước, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VIỆT |
Điện thoại | 0988051234 |
Ngày hoạt động | 2014-05-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hải Châu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0401601840 lần cuối vào 2024-01-02 06:45:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí tại chân công trình. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không dập, cắt, hàn, gò, sơn tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không dập, cắt, hàn, gò, sơn tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện, cấp thoát nước và các công trình hạ tầng kỹ thuật khác. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Cải tạo, sữa chữa các loại công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa. Môi giới thương mại (trừ môi giới chứng khoán, bảo hiểm, môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, inox (trừ bán buôn vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hạt nhựa, các sản phẩm nhựa; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ phế liệu, phế thải nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường Nhà nước cấm và không thu gom về trụ sở); Bán buôn hóa chất khác (trừ hóa chất độc hại Nhà Nước cấm, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn dụng cụ bảo hộ lao động. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây, đồ trang sức, hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, tranh, ảnh, các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ), túi thơm, vật phẩm phong thủy, vải lụa nguyện ước, đèn nguyện ước và các loại hàng hóa khác mới (trừ các loại hàng hóa Nhà Nước cấm kinh doanh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ giao nhận, cẩu tải hàng hóa và ủy thác xuất nhập khẩu. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ quán bar, vũ trường) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn lập hồ sơ đánh giá tác động môi trường; Tư vấn đầu tư, thẩm tra và quản lý dự án đầu tư (trừ tư vấn pháp lý, tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng công trình xây dựng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật (san nền, giao thông, cấp nước, thoát nước, thủy lợi); Khảo sát địa chất, địa hình công trình. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện. |