0401588237 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ SÁCH NAM AN
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ SÁCH NAM AN | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM AN BOOK SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NAM AN BOOK |
Mã số thuế | 0401588237 |
Địa chỉ | 16 Đường 2 tháng 9, Phường Bình Hiên, Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
Người đại diện | Huỳnh Thị Thanh Hiền ( sinh năm 1977 - Đà Nẵng) |
Điện thoại | 02363584469 |
Ngày hoạt động | 2014-02-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hải Châu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0401588237 lần cuối vào 2024-04-23 07:47:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (Không in tráng bao bì bằng kim loại và in trên các sản phẩm dệt, may, đan) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành giáo dục. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học, thiết bị chính xác. Bán lẻ đồng hồ, kính mắt, đồ trang sức. Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ). Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ . Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội thảo. |
8510 | Giáo dục mầm non |
8520 | Giáo dục tiểu học |