0400620022 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ TÂN CÔNG THÀNH
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ TÂN CÔNG THÀNH | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN CONG THANH TRADING AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0400620022 |
Địa chỉ | 29 Duy Tân, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG HÀ |
Điện thoại | 02363565992-565993 |
Ngày hoạt động | 2008-04-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hải Châu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0400620022 lần cuối vào 2024-06-19 19:14:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0520 | Khai thác và thu gom than non ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0610 | Khai thác dầu thô ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0710 | Khai thác quặng sắt ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo hành, bảo trì thiết bị cơ điện, cơ điện áp đến 35Kv. Sửa chữa máy móc, thiết bị văn phòng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết : Xây dựng nhà cho một hộ gia đình,nhà cho nhiều gia đình, bao gồm cả các toà nhà cao tầng. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết : Xây dựng kho chứa hàng, nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, bệnh viện, trường học, nhà làm việc. |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết : Xây dựng đường sắt (bao gồm cả cầu đường sắt); sơn đường sắt. |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết : Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ;các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết : Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời .Chia tách đất với cải tạo đất |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Phá dỡ, san lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết : Lắp đặt hệ thống cơ- điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp đến 35KV(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Thiết bị lắp đặt cấp thoát nước và máy điều hòa không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa(trừ hoạt động đấu giá, các hàng hóa nhà nước cấm) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết : Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn lương thực, thực phẩm (không bán buôn lương thực, thực phẩm tại trụ sở chi nhánh). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn sản phẩm may mặc |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; Bán buôn thiết bị điện lạnh, máy điều hòa nhiệt độ,bán buôn hệ thống báo cháy, chữa cháy, chống sét, hệ thống camera quan sát |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, naphtha. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn vàng và các kim loại quý khác (trừ bán buôn vàng miếng). Bán buôn sắt, thép. Bán buôn quặng sắt. Bán buôn quặng đồng, chì, nhôm, kẽm và quặng kim loại màu khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và thiết bị vệ sinh, thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt; Bán lẻ thủy sản |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ camera quan sát, thiết bị an ninh chống trộm, báo cháy |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị vệ sinh (trừ hóa chất có tính độc hại ) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán buôn hàng điện tử , điện máy, điện lạnh, điện dân dụng. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ hàng lưu niệm,hàng đan lát,hàng thủ công mỹ nghệ, vàng, bạc, đá quí và đá bán quí; đồ trang sức; bán lẻ tranh ảnh và các tác phẩm nghệ thuật (trừ đồ cổ) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết :Kinh doanh vận chuyển khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ôtô chuyên dụng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Hoạt động lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động giao nhận hàng hóa, Dịch vụ đại lý tàu biển. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan, đại lý vận chuyển hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết :Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế. Dịch vụ du lịch. |