1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở); |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bánh mỳ (không hoạt động tại trụ sở); |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở); |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở); |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước giải khát, nước khoáng và nước đóng chai khác (không hoạt động tại trụ sở); |
4100 |
Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng các công trình: Dân dụng, công nghiệp. |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công các công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp và đô thị (đường he, cấp thoát nước, cảnh quan, điện, điện chiếu sáng, cây xanh). |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa; |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (Không bán hàng thủy, hải sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở); |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn thuốc lá điếu sản xuất trong nước; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn bàn, ghế, ly, cốc, đĩa, muỗng. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch gốm, sứ, gạch ốp lát, vật liệu thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bán hàng thủy, hải sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở); |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia, nước giải khát; |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc lá điếu sản xuất trong nước; |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ lưu giữ hàng hóa trong kho; |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch; |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, vũ trường) |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán); |
7310 |
Quảng cáo (không dập, cắt, gò, hàn, sơn bảng hiệu quảng cáo tại trụ sở); |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ hoạt động thám tử, điều tra); |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm trong nước; |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung ứng lao động tạm thời trong nước; |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước; |
7911 |
Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa; |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức các hội nghị và triển lãm thương mại. |
8510 |
Giáo dục mầm non |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động vũ trường, karaoke) |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |