0400505365 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DUYÊN HẢI
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DUYÊN HẢI | |
---|---|
Tên quốc tế | DUYEN HAI TRADING & SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DUYEN HAI CO., LTD |
Mã số thuế | 0400505365 |
Địa chỉ | 35/3 Bắc Đẩu, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC TÂM ( sinh năm 1980 - Đà Nẵng) |
Điện thoại | 02363834070 - 09053 |
Ngày hoạt động | 2005-08-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hải Châu |
Cập nhật mã số thuế 0400505365 lần cuối vào 2024-01-21 23:10:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của XÍ NGHIỆP VĂN PHÒNG PHẨM ĐÔNG PHƯƠNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1910 | Sản xuất than cốc Chi tiết: Sản xuất củi ép, viên nén từ mùn cưa, từ trấu, từ phế phẩm nông nghiệp, phế phẩm lâm nghiệp; Sản xuất than sinh học từ phế phẩm nông nghiệp, phế phẩm lâm nghiệp và rác thải (không độc hại) (không hoạt động tại trụ sở). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân vi sinh từ phế thải nông nghiệp và rác thải sinh hoạt (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, sửa chữa các sản phẩm cơ khí; Gia công chế tạo hệ thống khí hóa cung cấp năng lượng, lò đốt rác, lò khí hóa phát điện, các sản phẩm có ứng dụng khí hóa, hệ thống năng lượng tái tạo và sản phẩm dân dụng khác (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không thu gom về trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng các công trình: dân dụng, công nghiệp. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình cầu đường, thủy lợi, thủy điện, cấp thoát nước, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, xây lắp điện dưới 35KV, đường dây tải điện đến 110KV. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét, phòng cháy chữa cháy. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất. Hoàn thiện công trình xây dựng. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Chi tiết: Mua bán ô tô. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than, củi ép, viên nén từ phế phẩm nông nghiệp, phế phẩm lâm nghiệp và rác thải (không độc hại); Bán buôn và cung cấp năng lượng bằng công nghệ khí hóa từ các phế phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp và từ rác thải (không độc hại). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn viên nén gỗ từ phế phẩm nông lâm nghiệp và rác thải sinh hoạt. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
7310 | Quảng cáo (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiên cứu, chế tạo thiết bị chuyển đổi năng lượng truyền thống sang năng lượng xanh. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê hệ thống khí hóa cung cấp năng lượng, lò đốt rác, lò khí hóa phát điện, các sản phẩm có ứng dụng khí hóa, hệ thống năng lượng tái tạo. |