0400478915 - CÔNG TY TNHH AN KHÁNH
CÔNG TY TNHH AN KHÁNH | |
---|---|
Tên quốc tế | AN KHANH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AN KHANH CO.,LTD |
Mã số thuế | 0400478915 |
Địa chỉ | Lô C4-4 Phạm Văn Xảo, Khu công nghiệp dịch vụ thủy sản, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN PHÚC ĐẠI Ngoài ra NGUYỄN PHÚC ĐẠI còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 02363935151 |
Ngày hoạt động | 2005-01-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0400478915 lần cuối vào 2024-06-21 10:27:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
10750 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất và cung cấp suất ăn công nghiệp, suất ăn nhanh. |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất các chất tẩy rửa dân dụng, công nghiệp. (Địa điểm: Ngoài Thành phố Đà Nẵng). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và lắp đặt nhà tiền chế (Địa điểm: Ngoài Thành phố Dà Nẵng). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa máy móc, thiết bị công nghiệp. |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa trang thiết bị điện tử. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa các công trình điện, hệ thống điện phân phối. |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội - ngoại thất. |
46101 | Đại lý Chi tiết: Đại lý giao nhận vận chuyển hàng hoá. Đại lý mua bảo hiểm phi nhân thọ. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy phục vụ cho ngành xây dựng ngành công nghệ thực phẩm. |
46622 | Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (trừ gạch, cát, sạn, ximăng). |
46692 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn hóa chất sử dụng trong ngành dầu khí. |
46697 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Chi tiết: Bán buôn phế liệu. (Địa điểm: Ngoài Thành phố Đà Nẵng). |
46699 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
55102 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, rượu, bia, thuốc lá điếu sản xuất trong nước. |
66210 | Đánh giá rủi ro và thiệt hại Chi tiết: Giám định bảo hiểm tài sản và kỹ thuật. |
68100 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà và dịch vụ chuyển quyền sử dụng đất. |
74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Tư vấn, thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. |
77101 | Cho thuê ôtô |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp. |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Dạy yoga - thiền. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo kỹ năng sống, kỹ năng làm việc và hướng thiện. |