0318544121 - CÔNG TY TNHH BÔNG SỢI GIA NGUYỄN
CÔNG TY TNHH BÔNG SỢI GIA NGUYỄN | |
---|---|
Tên quốc tế | GIA NGUYEN COTTON FIBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GIA NGUYEN COTTON FIBER CO.,LTD |
Mã số thuế | 0318544121 |
Địa chỉ | 41 Tân Thới Nhất 13, Tổ 26, KP2, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN KHÁNH ( sinh năm 1988 - Kiên Giang) |
Điện thoại | 0907766272 |
Ngày hoạt động | 2024-07-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0318544121 lần cuối vào 2024-07-04 00:07:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến nông sản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Rang và lọc cà phê; Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hòa tan cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; Sản xuất các chất thay thế cà phê (trừ sản xuất nước giải khát tại trụ sở) |
1311 | Sản xuất sợi (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, tái chế phế thải và luyện cán cao su tại trụ sở) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, tái chế phế thải và luyện cán cao su tại trụ sở) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (trừ tái chế thải, sản xuất bột giấy, chế biến gỗ và gia công cơ khí tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất túi xốp, bao PE, PP, HDPE, các loại ly, chén, hộp bằng nhựa (trừ luyện cán cao su, tái chế phế thải, thuộc da, trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga r141b tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bông, băng, gạc, băng tay dùng trong ngành y tế (trừ tái chế chất phế thải tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hạt, quả có dầu |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn bông, băng, gạc, găng tay dùng trong ngành y tế (không hoạt động tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ kiện may mặc; Bán buôn các sản phẩm từ nhựa, túi xốp, bao PE, PP, HDPE, các loại ly, chén hộp bằng nhựa; Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (không hoạt động tại trụ sở) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (Trừ tư vấn tài chính - kế toán - pháp lý) (không hoạt động tại trụ sở) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |