0318543093 - CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH ĐẦU TƯ VIETLAND
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH ĐẦU TƯ VIETLAND | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETLAND INVESTMENT VENTURE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIETLAND JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0318543093 |
Địa chỉ | 198 Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỒNG VŨ ( sinh năm 1979 - Quảng Ngãi) |
Điện thoại | 0981133633 |
Ngày hoạt động | 2024-07-01 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0318543093 lần cuối vào 2024-07-02 19:55:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: Khai thác, thu gom than cứng; Các hoạt động làm sạch, săp xếp, tuyển chọn, phân loại, sàng và các hoạt động khác làm tăng thêm phẩm chất của than non và cải tiến chất lượng hoặc thiết bị vận tải than (Không hoạt động tại trụ sở). |
0710 | Khai thác quặng sắt (Không hoạt động tại trụ sở). |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng bôxít (Không hoạt động tại trụ sở). |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: sản xuất điện từ năng lượng nước sản xuất điện từ than đá sản xuất điện từ khí thiên nhiên sản xuất điện từ năng lượng gió sản xuất điện từ năng lượng mặt trời sản xuất điện từ các dạng năng lượng khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác ( không bao gồm đấu giá) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, than mỡ, gỗ nhiên liệu, naphtha; Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan, nhựa đường, nhũ tương nhựa đường; Bán buôn nhiên liệu khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí dầu mỏ hoá lỏng và các sản phẩm liên quan. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi ; Bán buôn kính xây dựng ; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ khai thuê hải quan, Dịch vụ bao gói hàng hóa vận chuyển; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Môi giới thuê tàu biển; Đại lý vé máy bay |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (không bao gồm đấu giá) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ đấu giá tài sản và trừ tư vấn tài chính, pháp lý). |