0318541709 - CÔNG TY TNHH KHOA HỌC PETOLAB
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC PETOLAB | |
---|---|
Tên quốc tế | PETOLAB SCIENCE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PETOLAB SCIENCE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0318541709 |
Địa chỉ | Số 17 đường số 10, Khu nhà ở tại Lô số 8 – Khu 9A + B (9B8) – Khu chức năng số 9 - Đô Thị Mới Nam Thành Phố, Ấp 3A, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ HUỲNH THÙY DƯƠNG |
Cập nhật mã số thuế 0318541709 lần cuối vào 2024-07-02 13:43:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: Dịch vụ kỹ thuật về chăn nuôi gia súc và gia cầm |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc; Sản xuất thức ăn gia cầm và thủy sản |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất dụng cụ y tế, nha khoa, phẫu thuật hoặc thú y |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn vật tư, trang thiết bị xây dựng chuồng trại; dụng cụ, máy móc thiết bị và phụ tùng phục vụ cho hoạt động chăn nuôi gia súc, gia cầm, thủy sản |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, ngành nha khoa; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành thú y; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành chăn nuôi; Bán buôn thiết bị năng lượng tái tạo. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vaccine, thuốc phòng và chữa bệnh cho gia súc, gia cầm, thủy sản; chế phẩm sinh học, chế phẩm hóa học (trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước Quốc tế), chất thử chuẩn đoán dùng cho hoạt động chăn nuôi, hóa chất dùng trong y tế và công nghệ sinh học (không kinh doanh dược phẩm và không mang tính độc hại mạnh) (không tôn trữ hóa chất); Bán buôn thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học, hóa chất dùng trong thú y, thú y thủy sản. (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó tỏng suốt quá trình hoạt động) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế, thuốc thú y |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động tư vấn kỹ thuật về chăn nuôi gia súc và gia cầm |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra lý, hóa các loại vật liệu và sản phẩm trong lĩnh vực vệ sinh thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, bao gồm kiểm tra thú y và các đối tượng khác liên quan đến sản xuất thực phẩm; Kiểm tra và đo lường và các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước. Dịch vụ kiểm nghiệm và giám định sản phẩm nông, lâm, thủy hải sản và thú y. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực thú y |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm: Hoạt động của những nhà báo độc lập; Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán) |
7500 | Hoạt động thú y Chi tiết: Chăm sóc sức khỏe động vật và kiểm soát hoạt động của gia súc; Chăm sóc sức khỏe động vật và kiểm soát hoạt động của vật nuôi; Hoạt động của trợ giúp thú y hoặc những hỗ trợ khác cho bác sĩ thú y; Nghiên cứu chuyên khoa hoặc chẩn đoán khác liên quan đến động vật. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động của các Tổ chức Đảng, tôn giáo và chỉ hoạt động trong phạm vi pháp luật cho phép khi có đủ các điều kiện theo quy định) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Trừ các hoạt động gây chảy máu và không có bệnh nhân lưu trú) |