0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến than đá (không hoạt động tại trụ sở). |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (không hoạt động tại trụ sở) |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1910 |
Sản xuất than cốc (không hoạt động tại trụ sở) |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: Sản xuất than bánh từ than non, than cốc (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất than đá có chứa than non, than bùn (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất pano, bảng hiệu, hộp đèn, đề can, chữ nổi, băng rôn (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí, xi mạ điện, sản xuất gốm, sứ, thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở) |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt pano, bảng hiệu, hộp đèn, đề can, chữ nổi, băng rôn (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thài, xi mạ điện tại trụ sở) |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trự sở) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, mùn cưa, dăm bào, viên nén, diesel nhiên liệu, dầu nhiên liệu ( trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn giấy vụn, bột giấy và sản phẩm giấy. -Bán buôn bìa cát tông. -Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. - Bán buôn nguyên vật liệu may mặc; Bán buôn hàng trang trí nội thất; Bán buôn gỗ vụn các loại -Bán buôn viên nén mùn cưa, củi các loại; giấy và thùng giấy các loại |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ than đá |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
6312 |
Cổng thông tin Chi tiết: Dịch vụ thiết kế trang web |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn tài chính, pháp luật, kế toán). - Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. |
7310 |
Quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ hoạ, scan 3D, hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |