0318346708-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VILA AN GIA
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VILA AN GIA | |
---|---|
Mã số thuế | 0318346708-001 |
Địa chỉ | Số 73/18A2, Đường Phó Cơ Điều, Khóm 3, Phường 3, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ TRÚC KIỀU ( sinh năm 1980 - Vĩnh Long) Ngoài ra PHẠM THỊ TRÚC KIỀU còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0825809809 |
Ngày hoạt động | 2024-03-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0318346708-001 lần cuối vào 2024-06-20 10:59:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị văn phòng |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, thi công hệ thống phòng cháy, chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công ép cọc nhồi |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện lạnh, máy điều hòa nhiệt độ, quạt thông gió, máy nước nóng, quạt công nghiệp…; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong y tế, nha khoa cho mục đích chẩn đoán bệnh, chữa bệnh; Bán buôn máy in, vật tư ngành in và phụ tùng; Bán buôn máy photocophy, máy đánh chữ, máy chiếu và màn chiếu, máy xén giấy và hủy tài liệu, máy fax…; Bán buôn thiết bị giáo dục |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn sắt, thép. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn sơn. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính kế toán, pháp lý) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Quản lý dự án. Tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế, tổng dự toán công trình xây dựng. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi – thủy điện, công trình hạ tầng kỹ thuật. Khảo sát địa chất xây dựng công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình xây dựng cầu, đường bộ. Thiết kế kết cấu công trình nhà ở, công trình công cộng, công trình thủy nông, công trình cấp-thoát nước. Giám sát thi công xây dựng cầu, đường bộ, dân dụng – công nghiệp, cấp thoát nước, thủy nông. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng. Thiết kế công trình kiến trúc công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Lắp đặt hệ thống điện. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét. Khảo sát địa hình. Thiết kế công trình giao thông, thủy lợi. Giám sát thi công xây dựng thủy lợi. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Hoạt động đo đạc bản đồ. Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. Thẩm tra dự án xây dựng công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng công nghiệp. Thiết kế công trình giao thông (đường thủy, đường sắt). Thiết kế công trình xử lý nước thải. Thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp. Khảo sát địa chất thủy văn. Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình, địa chất công trình. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình đường dây và trạm biến áp có điện áp đến 35KV. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình đường dây điện và TBA đến 110KV. Thiết kế công trình điện – thông tin liên lạc – điện tử - viễn thông – tin học. Chứng nhận đảm bảo an toàn chịu lực và sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỷ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ Dịch vụ báo cáo tòa án hoặc ghi tốc ký; Dịch vụ lấy lại tài sản; Máy thu tiền xu đỗ xe; Hoạt động đấu giá độc lập; Quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ) |