0317859111 - CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HUỲNH THÚC KHÁNG
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HUỲNH THÚC KHÁNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HUYNH THUC KHANG IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUYNH THUC KHANG IMPORT EXPORT CO., LTD |
Mã số thuế | 0317859111 |
Địa chỉ | 491/1 Trường Chinh, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH THÚC KHÁNG |
Điện thoại | 0975 530 308 |
Ngày hoạt động | 2023-05-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317859111 lần cuối vào 2023-09-07 02:08:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1520 | Sản xuất giày dép (trừ luyện cán cao su, tái chế phế thải, thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ và nguyên liệu gỗ. |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hộp giấy, thùng giấy và các sản phẩm làm bằng giấy; Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất hạt nhựa, các sản phẩm từ nhựa (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su, trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Gạch không nung (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (Đối với sản xuất gạch đất sét nung bằng lò thủ công, thủ công cải tiến, lò đứng liên tục và lò vòng sử dụng nguyên liệu hóa thạch hoạt động ngoài tỉnh) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (trừ sản xuất vật liệu xây dựng) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (trừ sản xuất vàng miếng) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu. |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị cơ khí |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phụ liệu may mặc |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn da sống và bì sống; bán buôn da thuộc; hàng nông - lâm sản nguyên liệu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hạt giống, cây giống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, hàng may mặc, quần áo thời trang, phụ kiện thời trang, giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn đồ gỗ; hàng trang trí nội, ngoại thất. Bán buôn đồ chơi trẻ em (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh, trật tự, an toàn xã hội). Bán buôn hàng kim khí điện máy. Bán buôn xe đạp và phụ tùng của xe đạp. Bán buôn dao, kéo, dụng cụ cắt gọt; thiết bị, đồ dùng nhà bếp. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, nồi cơm điện, máy lạnh, tủ lạnh, quạt điện, quạt nước, quạt phun sương, máy cạo râu, tông đơ. Bán buôn nước hoa, mỹ phẩm, nước rửa tay, nước lau sàn, nước rửa chén, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn loa, amply, thiết bị và linh kiện điện tử-viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành gỗ; máy móc, thiết bị, vật tư ngành điện lạnh; máy đánh bóng kim loại; máy móc sản xuất, chế biến hạt nhựa; máy móc, thiết bị ngành nhựa; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị cơ khí; pa tăng, xi lanh động cơ; máy tăng độ ẩm; máy biến tần; bình ắc quy; máy lọc nước; máy phun sương; quạt công nghiệp; máy móc, thiết bị công nghiệp; máy chế biến thực phẩm, đồ uống; thiết bị thông gió, thiết bị lạnh, thiết bị điều hòa không khí; máy sấy nông sản, rau củ quả; máy móc, thiết bị ngành sản xuất giấy; máy công cụ và máy tạo hình kim loại; máy thuộc da; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng: máy photocopy, máy in, máy fax, các loại máy móc, thiết bị văn phòng khác; máy thổi nhiệt; máy khoan ốc; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); đèn chiếu sáng dân dụng và công nghiệp; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn mùn cưa, dăm bào, bột gỗ, viên nén gỗ, viên nén trấu (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, kim loại khác và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu gỗ, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn sàn gỗ, sàn nhựa, ván ép, ván lạng, MDF, phụ kiện lót sàn; Bán buôn đồ ngũ kim, dụng cụ cầm tay; Bán buôn búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn vật tư, phụ kiện ngành nhôm, kính, inox; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hạt nhựa, phụ gia ngành nhựa, nhựa và các sản phẩm bằng nhựa plastic. Bán buôn bột giấy, giấy các loại, bao bì giấy, hộp giấy, thùng giấy và các sản phẩm làm bằng giấy; vật tư, nguyên liệu ngành giấy. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn chất phụ gia; hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn lưới che nắng bằng nhựa PE, các loại lưới dùng rào vườn. Bán buôn giấy, mực in; vật tư, nguyên liệu ngành in. Bán buôn vật tư ngành nông nghiệp; thiết bị, dụng cụ làm vườn. Bán buôn camera quan sát; thiết bị định vị; bộ định tuyến. Bán buôn nguyên phụ liệu may mặc và giày dép, túi xách. (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; không tồn trữ hóa chất) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hạt giống, cây giống. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và vận tải hàng không) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ Dịch vụ báo cáo tòa án hoặc ghi tốc ký; Dịch vụ lấy lại tài sản; Máy thu tiền xu đỗ xe; Hoạt động đấu giá độc lập; Quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |