0317820428 - CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT QUỐC BÌNH
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT QUỐC BÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | QUOC BINH TECHNICAL SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | QUOC BINH TECH |
Mã số thuế | 0317820428 |
Địa chỉ | Số 75 Đường số 3, Khu dân cư Cityland , Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ MAY ( sinh năm 1976 - Bắc Ninh) |
Điện thoại | 028 2253 8080 |
Ngày hoạt động | 2023-05-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317820428 lần cuối vào 2023-12-05 17:39:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi (không hoạt động tại trụ sở) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (không hoạt động tại trụ sở) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải , sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở). |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải , sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở). |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (không hoạt động tại trụ sở) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp sản phẩm viễn thông; Sản xuất thiết bị ngành bưu chính viễn thông, mạng viễn thông (không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp sản phẩm điện, điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc – thiết bị tự động hóa, dây chuyền sản xuất ngành công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc thiết bị ngành bưu chính viễn thông, ngành điện lạnh, xử lý nước, báo cháy, chữa cháy, chống trộm, camera quan sát, chống sét, máy thu âm, điện thoại, máy fax, tổng đài nội bộ; (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt và bảo trì thiết bị ngành bưu chính viễn thông; Lắp đặt và bảo trì thiết bị văn phòng, hàng kim khí điện máy; Lắp đặt máy móc, thiết bị tự động hóa, dây chuyền sản xuất ngành công nghiệp; Lắp đặt máy móc thiết bị chế biến thực phẩm; Lắp đặt máy móc, thiết bị cơ khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3511 | Sản xuất điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Hoạt động lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng: Dây dẫn và thiết bị điện, Đường dây thông tin liên lạc, Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, Hệ thống đèn chiếu sáng, Chuông báo cháy, Hệ thống báo động chống trộm, Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, hệ thống điện lạnh; Lắp đặt công trình dân dụng – công nghiệp – công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp – công trình giao thông – công trình thủy lợi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý hàng hóa. Môi giới mua bán hàng hóa; |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không cồn; Bán buôn nước uống tinh khiết, đóng chai; Bán buôn nước khoáng thiên nhiên và nước đóng chai khác. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải; Bán buôn hàng may mặc; Bán buôn giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn, và bộ đèn điện. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm); Bán buôn văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn thiết bị ngành bưu chính; Bán buôn máy móc, thiết bị tự động hóa, dây chuyền sản xuất ngành công nghiệp. Bán buôn thang máy, cầu thang tự động Bán buôn hệ thống đèn chiếu sáng Bán buôn các loại cửa tự động Bán buôn hệ thống hút bụi Bán buôn hệ thống âm thanh Bán buôn hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí Bán buôn máy móc thiết bị ngành nước, xử lý nước Bán buôn máy móc thiết bị chế biến thực phẩm Bán buôn máy móc, thiết bị điện lạnh Bán buôn máy móc, thiết bị cơ khí Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị báo cháy, chữa cháy, chống trộm, camera quan sát, chống sét, máy thu âm Bán buôn vật tư, máy móc, thiết bị ngành xây dựng, giao thông, vận tải công nghiệp, cơ khí. Bán buôn vật tư ngành, điện, nước. Bán buôn thiết bị vật tư công nghiệp Bán buôn máy móc, thiết bị trong và ngoài ngành dầu khí |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hoá lỏng LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ( trừ bán buôn bình gas , khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở ) |
4690 | Bán buôn tổng hợp ( trừ bán buôn bình gas , khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở ) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp - (trừ bán lẻ bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và mua bán vàng miếng) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc; Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết : Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5310 | Bưu chính - Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, thiết kế, lắp đặt và bảo trì hệ thống mạng viễn thông. Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP (điện thoại internet). Hoạt động của các điểm truy cập Internet. Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng internet và mạng viễn thông. Dịch vụ trao đổi dữ liệu điện tử. Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng. Đại lý dịch vụ truy cập internet. (trừ hoạt động liên quan đến vệ tinh) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm; Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính: Khắc phục sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan - Chi tiết: Dịch vụ tích hợp hệ thống mạng máy tính. |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết : Cổng thông tin (không bao gồm hoạt động báo chí); Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp; Thiết lập mạng xã hội; Dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử; ; Dịch vụ thiết kế trang web |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; Dịch vụ cung cấp thông tin lên mạng internet |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê; Dịch vụ điều hành, quản lý nhà và đất không để ở. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn, lập dự án đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Thiết kế mạng viễn thông; thiết kế hệ thống công nghệ thông tin, hệ thống điều khiển tự động; Thiết thế trang trí nội-ngoại thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại; Tư vấn an toàn lao động, xử lý môi trường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); Cho thuê máy móc, thiết bị tin học, viễn thông; Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu; |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |