0317749239 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VNHOLDINGS
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VNHOLDINGS | |
---|---|
Tên quốc tế | VNHOLDINGS INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VNHOLDINGS |
Mã số thuế | 0317749239 |
Địa chỉ | 161 đường Đồng Khởi , Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ PHI LONG ( sinh năm 1976 - Tiền Giang) Ngoài ra LÊ PHI LONG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0982528598 |
Ngày hoạt động | 2023-03-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317749239 lần cuối vào 2023-12-06 06:52:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Trừ hoạt động liên quan đến lâm sản) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: sản xuất thùng carton, bao bì đóng gói các loại (không tái chế phế thải giấy, nhựa, kim loại, không chế biến gỗ) |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (không sản xuất đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản ) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông sản (Trừ mủ cao su) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn hàng công nghệ, hương liệu, gia vị. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: bán lẻ rượu bia, thuốc lá (không kinh doanh dịch vụ ăn uống) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: bán lẻ bách hóa. Bán lẻ vật tư, thiết bị, nguyên liệu phục vụ sản xuất, chế biến lương thực, thực phẩm. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm y tế |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng đường sông |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Cung cấp suất ăn văn phòng |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, thuế, kế toán, tài chính, chứng khoán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản, tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý), quảng cáo bất động sản, sàn giao dịch bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; - Hoạt động quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình;- Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp: lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình, lắp đặt phần công tác điện, thiết bị cho công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ, xây dựng và hoàn thiện. Tư vấn lập hồ sơ mời thầu. Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, điều tra tác động môi trường. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Định giá xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế nội thất (trừ thiết kế công trình) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh hoạt động cho thuê lại lao động) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước; Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bảo vệ |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ diệt mối, côn trùng, diệt trùng. Dịch vụ tẩy uế và tiệt trùng (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng), thi công phòng chống mối và bảo quản gỗ cho các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thủy lợi; Dịch vụ diệt công trùng gây hại, diệt chuột và thiết kế hệ thống phòng chống mối cho các công trình xây dựng. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: gia công đóng gói bao bì (trừ thuốc bảo vệ thực vật) |