0317715399 - CÔNG TY TNHH TMDV SÁNG CHẾ KOWAL
CÔNG TY TNHH TMDV SÁNG CHẾ KOWAL | |
---|---|
Tên quốc tế | KOWAL CREATIVITY TMDV COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KOWAL CO., LTD |
Mã số thuế | 0317715399 |
Địa chỉ | 32A/2 Trần Cao Vân, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HUỆ LINH |
Điện thoại | 0357086361 |
Ngày hoạt động | 2023-03-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Cập nhật mã số thuế 0317715399 lần cuối vào 2024-06-20 10:02:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả ( không hoạt động tại trụ sở) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa ( không hoạt động tại trụ sở) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột ( không hoạt động tại trụ sở) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo ( không hoạt động tại trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn ( không hoạt động tại trụ sở) |
1076 | Sản xuất chè ( không hoạt động tại trụ sở) |
1077 | Sản xuất cà phê ( không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu ( không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng ( không hoạt động tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 | Bán buôn thực phẩm ( không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ( không hoạt động tại trụ sở) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (Căn cứ theo Công văn số 6230/UBND-KT ngày 02 tháng 11 năm 2016) |
5590 | Cơ sở lưu trú khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới... |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn kế toán, tài chính, pháp luật) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết Tư vấn chuyển giao công nghệ; Hoạt động tư vấn khác trừ tư vấn kiến trúc, kỹ thuật và quản lý. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ Dịch vụ báo cáo tòa án hoặc ghi tốc ký; Dịch vụ lấy lại tài sản; Máy thu tiền xu đỗ xe; Hoạt động đấu giá độc lập; Quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ) |