0317711725 - CÔNG TY TNHH INAUTECH
CÔNG TY TNHH INAUTECH | |
---|---|
Tên quốc tế | INAUTECH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | INAUTECH |
Mã số thuế | 0317711725 |
Địa chỉ | 688/57/41 Lê Đức Thọ, Phường 15, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀO THỊ THU HUYỀN |
Điện thoại | 0985022676 |
Ngày hoạt động | 2023-03-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Cập nhật mã số thuế 0317711725 lần cuối vào 2023-12-06 14:14:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao -Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông cốt thép đúc sẳn, bê tông xi măng, bê tông nhựa nóng (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị -(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện -(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp -(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ -Chi tiết: Xây dựng công trình cầu đường |
4221 | Xây dựng công trình điện -(Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước -Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng -Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện -(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí -(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác -(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá -Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm Bán buôn, xuất nhập khẩu hàng kim khí điện máy Bán buôn, xuất nhập khẩu giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm -Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông -Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn. xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị, vật tư ngành điện lạnh, gia dụng; Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành cơ điện-điện lạnh-đo lường; Bán buôn, xuất nhập khẩu máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện; Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại -Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu sắt thép, đồng, nhôm, chì kẽm, inox (trừ bán buôn phế liệu, phế thải kim loại tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng -Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu sim, card điện thoại |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh -Chi tiết: Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh -Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán lẻ sim, card điện thoại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ -Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng bằng ô tô |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa -Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng bằng đường thủy |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa -Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh bất động sản, kho bãi giữ xe). |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan -Chi tiết: Hoạt động tư vấn kỹ thuật máy móc, thiết bị. Hoạt động kiến trúc. Hoạt động đo đạc và bản đồ. Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác: Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). Giám sát thi công. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng-công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng- công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình cấp thoát nước. Thiết kế hệ thống xử lý nước môi trường. Thiết kế thông gió, điều hoà không khí trong công trình xây dựng. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thiết kế công trình giao thông. Thiết kế hệ thống cấp điện, điều hoà không khí công trình |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật -Chi tiết: Kiểm định, thử nghiệm máy móc, các thiết bị điện, dụng cụ điện, dụng cụ an toàn (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng -Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất. Thiết kế tạo mẫu bằng máy vi tính |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu -Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ; Môi giới thương mại (trừ môi giới bất động sản) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác -Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác -(trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng). |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi -(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc -(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng -(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình -(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |