0129 |
Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây lâu năm (không hoạt động tại trụ sở). |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Trồng trọt, chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: Nạo vét sông hồ (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, đá (không hoạt động tại trụ sở). |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nạo vét sông hồ (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc (trừ tẩy nhuộm). |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp. |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng cầu đường. |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng thủy lợi. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô, xe cơ giới, xe chuyên dùng. |
4541 |
Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn xe gắn máy. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá ( trừ đấu giá tài sản ) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn thủy sản, hải sản đông lạnh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn camera quan sát, hàng kim khí điện máy. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, nguyên phụ liệu ngành may mặc. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bán buôn, cho thuê phương tiện thủy nội địa và máy móc chuyên dùng như: Cần cẩu; Xà lan tự hành; Tàu kéo đẩy; Tàu chở hàng khô; Ca nô và Ghe thuyền nhỏ |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn than đá, gas (không hoạt động tại trụ sở); bán buôn dầu mỏ, dầu thô, diesel nhiên liệu, xăng, dầu nhiên liệu, dầu mỡ nhờn, xăng dầu đã tinh chế (trừ dầu nhớt cặn); bán buôn khí dầu mỏ, khí butan và proban đã hóa lỏng (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh). |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, cát, đá. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, cao su. |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ vật liệu phủ tường , phủ sàn , đồ gỗ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5310 |
Bưu chính Chi tiết: Đại lý cung cấp các dịch vụ bưu chính viễn thông. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (không hoạt động tại trụ sở) |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim, phát sóng) |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (trừ sản xuất phim) |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet). |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý doanh nghiệp (trừ tư vấn pháp luật, tài chính , kế toán ) |
7310 |
Quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: hoạt động thiết kế nội – ngoại thất |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch. |
7911 |
Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa, quốc tế. |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đại lý phát hành báo chí |