0317645744 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ NGHỆ VIỆT NHẬT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ NGHỆ VIỆT NHẬT | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM JAPAN INDUSTRY SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VINAJA CO., LTD |
Mã số thuế | 0317645744 |
Địa chỉ | 31/8 Phan Huy Ích, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN KHOAN ( sinh năm 1969 - Tây Ninh) |
Điện thoại | 0703685905 |
Ngày hoạt động | 2023-01-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Cập nhật mã số thuế 0317645744 lần cuối vào 2024-06-20 10:00:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công găng tay, khẩu trang y tế, hàng may sẵn |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Sản xuất găng tay cao su các loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, sơ xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước (sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa. Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo ( không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, dụng cụ y tế; Bán buôn, xuất khẩu, nhập khẩu thuốc, khẩu trang y tế |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu vật tư y tế, trang thiết bị, dụng cụ y tế ngành y, dược và các ngành khoa học kỹ thuật khác, trang thiết bị, dụng cụ sử dụng cho các phòng thí nghiệm ( lý-hóa-sinh); Bán buôn máy móc ngành y, dược. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu nguyên phụ liệu dùng làm thuốc cho người, hóa chất xét nghiệm, sinh phẩm dùng cho người; nguyên liệu, thành phẩm thực phẩm- thực phẩm chức năng; Bán buôn, xuất nhập khẩu hóa chất sử dụng trong công nghiệp, hóa chất tẩy rửa, chế phẩm diệt khuẩn (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở); - Bán buôn, xuất nhập khẩu găng tay các loại (phục vụ ngành y tế, công nghiệp, chế biến thực phẩm, bảo hộ lao động) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TPHCM) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TPHCM) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật tư y tế, trang thiết bị, dụng cụ y tế ngành y, dược; thành phẩm thực phẩm- thực phẩm chức năng; mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ thuốc |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ bảo quản kiểm nghiệm thuốc |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8292 | Dịch vụ đóng gói ( trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |