0317469295 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG HOÀNG
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG HOÀNG | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUNG HOANG SERVICES TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRUNG HOANG INVESTMENT CO., LTD |
Mã số thuế | 0317469295 |
Địa chỉ | 25 đường số 11, khu phố 1, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG XUÂN DƯƠNG Ngoài ra HOÀNG XUÂN DƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0936654489 |
Ngày hoạt động | 2022-09-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0317469295 lần cuối vào 2024-06-25 15:20:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng cây xương rồng, sen đá, cây cảnh |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt Chi tiết: Sấy, hồ in trên quần áo, giày dép, nón |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất, gia công: vải sợi, hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: sản xuất hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: sản xuất, gia công giày da (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, thêu, đan tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít chi tiết: sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất chậu từ xi măng (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết gia công các sản phẩm bằng sắt, thép, nhôm, inox, kính. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết: sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ; sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng vật liệu khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Sản xuất, gia công đồ trang sức, mỹ nghệ (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bao chân, xà cạp và các vật tương tự (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: san lấp mặt bằng . Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt hệ thống điện, hệ thống âm thanh, hệ thống chiếu sáng, hệ thống dây cáp điện mạng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, camera quan sát, hệ thống chống sét, thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, cửa kính, mặt dựng alu, bảng hiệu, hộp đèn, pano, băng rôn, áp phích (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: khoan giếng, khoan chống sét, khoan cọc nhồi, ép cọc bê tông; xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường, thủy lợi, nhà máy thủy điện; nạo vét kênh, rạch, sông; xây dựng hạ tầng kỹ thuật đô thị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ đấu giá tài sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn cây giống, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn thủy sản, cà phê, rau, quả (không hoạt động tại trụ sở) . Bán buôn thực phẩm chức năng |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn sản phẩm thuốc lá như thuốc lá điều, các sản phẩm thuốc lào (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: bán buôn vải sợi, hàng may mặc, giày da. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy, hàng trang trí nội thất, hàng gia dụng, sản phẩm gỗ dân dụng, sản phẩm đồ mỹ nghệ, hàng thủ công mỹ nghệ ,bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn văn phòng phẩm, bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ dược phẩm). Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: bán buôn phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; bán buôn máy móc, thiết bị ngành xăng dầu; bán buôn hàng kim khí điện máy. Bán buôn trang thiết bị y tế, máy móc y tế, vạt tư, trang thiết bị trường học, đo lường, sinh học và môi trường, vật tư, trang thiết bị văn phòng, phương tiện, thiết bị, dụng cụ, vật tư và phụ tùng cho ngành hàng không; Bán buôn máy bay, động cơ, dụng cụ, thiết bị, phụ tùng và vật tư máy bay. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn than củi, than củi trấu, trấu viên, than đá, than bùn, than cám, tro bay (trừ bán buôn phế liệu, phế thải tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, nhôm, dây đồng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: - Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến. - Bán buôn vật liệu xây dựng. - Bán buôn xi măng. - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. - Bán buôn kinh xây dựng. - Bán buôn sơn, véc ni. - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. - Bán buôn đồ ngũ kim. - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn vật tư ngành nước |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phụ tùng, ống nước nhựa; bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; giấy, bột giấy, thùng carton, sản phẩm nhựa PE, POP. HDPE; Bán buôn bê tông nhựa đường (không bán buôn phế liệu, phế thải tại trụ sở). Bán buôn hóa chất (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng, thuốc lá điếu - xì gà - thuốc lào (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng, thuốc lá điếu - thuốc lào (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ chuyên doanh phần mềm được thiết kế để sử dụng cho mọi khách hàng (không phải loại được thiết kế theo yêu cầu riêng của khách hàng), kể cả trò chơi video. |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: - Xuất bản các phần mềm làm sẵn (không định dạng) như: Hệ thống điều hành; kinh doanh và các ứng dụng khác; chương trình trò chơi máy vi tính. - Xuất bản và phát hành các trò chơi điện tử trực tuyến |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (trừ phát sóng) |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: lập trình máy vi tính, sản xuất, gia công phần mềm; dịch vụ thiết kế website |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: tư vấn và cung cấp các dịch vụ phần mềm |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: xây dựng và xử lý cơ sở dữ liệu |
6312 | Cổng thông tin (chỉ hoạt động điều hành các website được cấp phép theo quy định của pháp luật hiện hành) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: dịch vụ nội dung thông tin số; sản xuất sản phẩm nội dung thông tin số |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: dịch vụ cầm đồ. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: môi giới bất động sản. Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7310 | Quảng cáo chi tiết: vẽ bảng hiệu , chân dung, tranh quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động thiết kế mỹ thuật |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (trừ sản xuất phim) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị âm thanh, sánh sáng, máy phát điện |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (không hoạt động tại trụ sở) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |