0317454612 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - TƯ VẤN - XÂY DỰNG THÀNH MINH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - TƯ VẤN - XÂY DỰNG THÀNH MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH MINH TRADING - SERVICE - CONSULTING - CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THANH MINH TRADING - SERVICE - CONSULTING - CONSTRUCTION COMPANY LIMITED CO.,LTD |
Mã số thuế | 0317454612 |
Địa chỉ | 91B Hoàng Sa, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THÙY TRANG ( sinh năm 1990 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 0938056879 |
Ngày hoạt động | 2022-08-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317454612 lần cuối vào 2024-07-03 11:41:02. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất bao bì từ plastic - Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Sản xuất, gia công vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, gia công các loại cửa nhựa, nhôm, kính, cửa sắt, cửa gỗ |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Thi công, lắp đặt các loại cửa nhựa, nhôm, kính, cửa sắt, cửa gỗ |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ vàng miếng). Bán buôn bạc, đồ trang sức. Bán buôn sắt, thép |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đá quý, đá bán quý, đá phong thủy. Bán buôn nhựa các loại |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ . Bán lẻ bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức. Bán lẻ đồng hồ và phụ kiện đồng hồ, kính mắt. Bán lẻ nhựa các loại |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản. Môi giới bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ. Tư vấn xây dựng công trình. Khảo sát xây dựng công trình. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng. Thiết kế cơ điện công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế cơ điện công trình xây dựng Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng .Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình Lập thiết kế quy hoạch xây dựng công trình. Lập tổng dự toán và dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, năng lượng điện, cấp thoát nước và các công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. Quản lý dự án đầu tư. Thẩm tra thiết kế và dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, năng lượng điện, cấp thoát nước và các công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. Giám sát thi công và hoàn thiện xây dựng công trình. Giám sát thi công lắp đặt thiết bị xây dựng, lắp đặt thiết bị công nghệ công trình. Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất; Thiết kế công trình nội thất |