0317260920 - CÔNG TY CỔ PHẦN HẠ TẦNG VIỄN THÔNG SAO VÀNG
CÔNG TY CỔ PHẦN HẠ TẦNG VIỄN THÔNG SAO VÀNG | |
---|---|
Tên quốc tế | SAOVANG TELECOMMUNICATION INFRASTRUCTURE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SV TELECOM |
Mã số thuế | 0317260920 |
Địa chỉ | L18-11-13, Tầng 18, Toà nhà Vincom Center Đồng Khởi, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VŨ TRƯỜNG SƠN Ngoài ra NGUYỄN VŨ TRƯỜNG SƠN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0799998685 |
Ngày hoạt động | 2022-04-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317260920 lần cuối vào 2023-12-10 16:20:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (trừ thiết bị thu phát sóng) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Video giải trí, cờ (không bao gồm kinh doanh trò chơi có thưởng) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng công trình viễn thông |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Xây lắp điện dân dụng, điện công nghiệp. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn vật tư, máy móc, thiết bị viễn thông, Công nghệ thông tin (theo quy định của pháp luật); |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử |
5820 | Xuất bản phần mềm (không bao gồm xuất bản phẩm) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ phát sóng, sản xuất phim và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: Hoạt động mua quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác và điều hành hệ thống đó để cung cấp dịch vụ viễn thông cho các tổ chức, cá nhân và doanh nghiệp; Hoạt động cung cấp dịch vụ truy cập internet bằng mạng viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông không dây, Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Thiết kế mạng thông tin, bưu chính viễn thông, công trình xây dựng; Tư vấn thiết kế và tư vấn ứng dụng Công nghệ, chuyển giao và tư vấn chuyển giao Công nghệ trong lĩnh vực CNTT, Viễn thông, Điện lực (không bao gồm dịch vụ thiết kế thi công); cung cấp các dịch vụ thương mại điện tử và các dịch vụ gia tăng khác cho người dùng Internet, thuê bao điện thoại di độngvà thuê bao điện thoại cố định; Đại lý cung cấp các sản phẩm, dịch vụ viễn thông, Internet; Cung cấp dịch vụ viễn thông. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số, Khắc phục các sự cố máy tính và cài đặt phần mềm |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Cung cấp dịch vụ đăng ký tên miền (Domain) Lưu trữ Web (Hosting); |
6312 | Cổng thông tin (Trừ thông tin nhà nước cấm, không bao gồm hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí (trừ các dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí) |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: - Dịch vụ tiếp thị, - Nghiên cứu thị trường |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo Công nghệ thông tin, Viễn thông (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép). |