0317260430 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VINBANKFIC
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VINBANKFIC | |
---|---|
Mã số thuế | 0317260430 |
Địa chỉ | Lầu 9, Tòa nhà Viễn Đông, số 14 Phan Tôn, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH MINH TRÍ ( sinh năm 1977 - Cà Mau) |
Điện thoại | 028 7300 7997 |
Ngày hoạt động | 2022-04-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317260430 lần cuối vào 2024-06-20 09:51:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Không hoạt động tại trụ sở). |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Không hoạt động tại trụ sở). |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (Không hoạt động tại trụ sở). |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (Không hoạt động tại trụ sở). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Không hoạt động tại trụ sở). |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Không hoạt động tại trụ sở). |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Không hoạt động tại trụ sở). |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất các thiết bị năng lượng tái tạo, các thiết bị năng lương mặt trời (Không hoạt động tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Trừ gia công cơ khí, tái tạo phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời (Không hoạt động tại trụ sở). |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điẹn cho người sử dụng. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NDD-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp dặt hệ thống điện, công trình đường dây và trạm biến áp đến 500KV. Lắp đặt thiết bị điện và hệ thống công trình dân dụng và công nghiệp. Lắp đặt hệ thống chiếu sáng dân dụng, công cộng, công nghiệp, chiếu sáng mỹ quan, chiếu sáng thông minh, chiếu sáng giao thông. Lắp đặt hệ thống truyền tín hiệu camera quan sát. Lắp đặt hệ thống năng lượng tái tạo : hệ thống năng lượng mặt trời, năng lượng gió ( không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công và lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời và hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ đấu giá) |
4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản (trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm, không hoạt động tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng, bạc và kim loại đá quý khác, không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng thủy sản tươi, đông lạnh và chế biến (trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm) (thực hiện theo quyết định 64/2009/QDD-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QDD-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn thuế, kế toán, tài chính, kiểm toán, pháp luật). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: tư vấn đấu thầu, tư vấn đầu tư (trừ tư vấn thuế, kế toán, tài chính, kiểm toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình điện năng, điện dân dụng và điện công nghiệp, thiết kế các công trình chiếu sáng vỉa hè. Giám sát thi công xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp. Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng đường dây và trạm biến áp. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Tư vấn giám sát chất lượng xây dựng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |