0317022041 - CÔNG TY TNHH MTV MÔI TRƯỜNG THỦ ĐỨC
CÔNG TY TNHH MTV MÔI TRƯỜNG THỦ ĐỨC | |
---|---|
Mã số thuế | 0317022041 |
Địa chỉ | 13 Đường 911A, Phường 5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH DUY ( sinh năm 1992 - Cao Bằng) |
Điện thoại | 0918865598 |
Ngày hoạt động | 2021-11-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317022041 lần cuối vào 2024-06-20 09:50:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (Không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Không hoạt động tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Không hoạt động tại trụ sở) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (Không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (Không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Không hoạt động tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (Không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Không hoạt động tại trụ sở) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Không hoạt động tại trụ sở) |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Không hoạt động tại trụ sở) |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Không hoạt động tại trụ sở) |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy (Không hoạt động tại trụ sở) |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Không hoạt động tại trụ sở) |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (Không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Không hoạt động tại trụ sở) |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Không hoạt động tại trụ sở) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Không hoạt động tại trụ sở) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Không hoạt động tại trụ sở) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Không hoạt động tại trụ sở) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2823 | Sản xuất máy luyện kim (Không hoạt động tại trụ sở) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) |
2910 | Sản xuất xe có động cơ (Không hoạt động tại trụ sở) |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Không hoạt động tại trụ sở) |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy (Không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (Không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh(thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng gas lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; - Bán buôn Lò đốt rác thải các loại và hệ thống xử lý rác thải, nước thải; - Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư ngành y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ dầu hỏa, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh; - Buôn bán sản phẩm bằng gỗ, sản phẩm thủ công mây tre đan (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải đảm bảo đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa chất công trình; - Khảo sát trắc địa công trình; - Thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. -Thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế hệ thống mạng truyền dẫn, mạng ngoại vi, mạng máy tính; -Thiết kế quy hoạch mạng lưới bưu chính viễn thông; -Thiết kế công trình điện năng (nhà máy điện, đường dây tải điện, trạm biến thế); - Thiết kế công trình thông tin liên lạc và bưu chính viễn thông: Thiết kế lắp đặt thiết bị chuyển mạch truyền dẫn đài thu phát; - Giám sát thi công công trình hạ tầng, công nghiệp, dân dụng; - Thiết kế xây dựng công trình giao thông; - Dịch vụ lập, quản lý và thẩm tra dự án đầu tư;Tư vấn lập quy hoạch khu đô thị, khu công nghiệp, khu chợ thương mại,mạng lưới giao thông (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật và trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); - Tư vấn xây dựng (không bao gồm thiết kế công trình); - Chuẩn bị và thực hiện các dự án liên quan đến kỹ thuật và điện tử, kỹ thuật khai khoáng, kỹ thuật hóa học, dược học, công nghiệp và nhiều hệ thống, kỹ thuật an toàn hoặc những dự án quản lý nước |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Dịch vụ thí nghiệm vật liệu và kiểm định chất lượng công trình xây dựng; - Dịch vụ hiệu chuẩn và kiểm định thiết bị công ty kinh doanh; |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ khoa học kỹ thuật, tư vấn, nghiên cứu và triển khai các đề tài, dự án nghiên cứu khoa học; - Chuyển giao công nghệ thiết bị khoa học kỹ thuật; - Tư vấn về môi trường, công nghệ |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái, khu nghỉ dưỡng |