0316975926 - CÔNG TY TNHH TM ĐẦU TƯ TRẦN GIA
CÔNG TY TNHH TM ĐẦU TƯ TRẦN GIA | |
---|---|
Tên quốc tế | TRAN GIA INVESTMENT TM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRAN GIA INVESTMENT TM CO.,LTD |
Mã số thuế | 0316975926 |
Địa chỉ | Số 476/18 Lê Văn Sỹ, Phường 14, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN LÊ CHÍ THIỆN ( sinh năm 1973 - Thừa Thiên Huế) |
Điện thoại | 0566 466 333 |
Ngày hoạt động | 2021-10-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316975926 lần cuối vào 2024-06-28 09:17:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (Không hoạt động tại trụ sở) |
0220 | Khai thác gỗ (trừ loại bị nhà nước cấm, không hoạt động tại trụ sở) |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) - (Trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, thêu, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc - (Trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may thêu, đan tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ - (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác - Chi tiết: Sản xuất, chế biến gỗ dán, gỗ lạng, ván ép (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng - (không hoạt động tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (Không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa - (không hoạt động tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất ống giấy, lon giấy (không sản xuất bột giấy, không tái chế phế thải, không chế biến gỗ tại trụ sở ). |
1811 | In ấn (trừ in ấn trên vải sợi, dệt, may, đan; trừ in lụa, in tráng bao bì kim loại tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít - (không hoạt động tại trụ sở) |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su - (không hoạt động tại trụ sở) |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su - (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic - (Trừ tái chế phế thải nhựa tại trụ sở và trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét - (không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao - (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao - (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại - (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi - (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế - (không hoạt động tại trụ sở) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng - Chi tiết : Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa (không hoạt động tại trụ sở ) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: sản xuất vật phẩm quảng cáo (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị - (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học - Chi tiết : Sửa chữa các dụng cụ và thiết bị chụp X-Quang, thiết bị điện liệu pháp, thiết bị điện y (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện - (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải - Chi tiết: thoát nước và xử lý nước thải; nạo vét kênh mương và khai thông luồn lạch (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại - (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại - (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại - (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu - (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện - (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ- CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện - (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí - (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Chi tiết: lắp đặt nhôm kính. Lắp đặt hệ thống phòng chữa cháy, hệ thống chống trộm, hệ thống camera quan sát, hệ thống chống sét, lắp đặt hệ thống viễn thông (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). (không hoạt động tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt nội, ngoại thất công trình; Lắp đặt nội thất gian hàng hội chợ, triển lãm |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý, môi giới. Đại lý bán hàng hóa. Môi giới mua bán hàng hóa. (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn vật tư thiết bị ngành điện, điện tử, tin học, viễn thông. Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn đồ chơi trẻ em. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. Bán buôn hàng trang trí nội - ngoại thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm. Bán buôn dụng cụ y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm - Chi tiết: Bán buôn phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng phụ vụ ngành quảng cáo, truyền thanh- truyền hình, ngành điện ảnh, ngành viễn thông. Bán buôn máy chụp hình, thiết bị chiếu sáng, máy phóng hình. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Chi tiết: Bán buôn bán thành phẩm bằng sắt, thép, kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng). Bán buôn sắt, thép, inox, đồng, nhôm (không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng . Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh.(không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Bán buôn phân bón; Bán buôn đồng phế liệu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn hoa tươi |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thủy hải sản trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh, bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh, bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh, bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh, bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa - (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa - Chi tiết: lưu giữ hàng hóa (không hoạt động tại trụ sở). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa - (trừ bốc xếp hàng hoá cảng hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) - Chi tiết: Phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới tại địa điểm mà khách hàng yêu cầu |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác - Chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp (Trừ hoạt động bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống - (trừ hoat động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5820 | Xuất bản phần mềm (Trừ hoạt động xuất bản phẩm) (Trừ xuất bản phẩm, doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình - Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (Trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Trừ hoạt động xuất bản âm nhạc) |
6201 | Lập trình máy vi tính - Chi tiết: sản xuất phần mềm |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Dịch vụ thiết kế trang web |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết : - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở - Kinh doanh bất động sản khác |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý - (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Khảo sát xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Lập dự toán công trình xây dựng; Thẩm tra dự toán công trình xây dựng; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; tư vấn đấu thầu. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận - (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: thiết kế đồ hoạ; thiết kế catologe, thiết kế danh thiếp; thiết kế tạo mẫu vi tính (trừ thiết kế công trình xây dựng, giám sát thi công, khảo sát xây dựng) |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh - (trừ sản xuất phim) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại (Trừ hoạt động của những nhà báo độc lập; thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; tư vấn chứng khoán) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết : - Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí) - Cho thuê Đồ dệt, trang phục và giày dép; Đồ đạc, gốm sứ, đồ bếp, thiết bị điện và đồ gia dụng; Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...; cho thuê Sách, tạp chí; choHoa và cây; - Cho thuê Thiết bị điện cho gia đình. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác - Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển, Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển, Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển, Cho thuê máy bay, phương tiện bay không kèm người điều khiển, Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển, Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu. Cho thuê máy móc, thiết bị lắp đặt sân khấu, âm thanh, ánh sáng, máy quay phim; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm - Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ dịch vụ cho thuê lại lao động) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (trừ dịch vụ bảo vệ) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan - Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc cây xanh, vườn hoa, cây cảnh |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại - Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói - (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |