0316904428 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ VẬT TƯ THI CÔNG CƠ GIỚI PDC
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ VẬT TƯ THI CÔNG CƠ GIỚI PDC | |
---|---|
Tên quốc tế | PDC INVESTING EQUIPMENT MATERIAL MECHANICAL CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0316904428 |
Địa chỉ | Tầng 8, Tòa nhà 194 Golden Building 473 Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ QUẾ HƯƠNG ( sinh năm 1990 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 02862583653 |
Ngày hoạt động | 2021-06-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316904428 lần cuối vào 2024-06-20 09:40:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác khoáng sản |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng Chi tiết: Sản xuất dao kéo; Sản xuất các sản phẩm cầm tay bằng kim loại sử dụng cho ngành xây dựng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện năng (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công xây dựng lắp đặt các đường dây tải điện từ 35kv trở xuống |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa (trừ môi giới bất động sản) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện-điện tử, đo lường và tự động hóa; Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán buôn hàng kim khí điện máy; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, pin năng lượng mặt trời, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị máy công nghiệp; Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống trộm, điều hòa, thông gió, thông tin liên lạc; Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, cơ giới; Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, dầu DO, dầu KO, dầu FO, dầu nhờn, nhớt (trừ dầu, nhớt cặn) và các sản phẩm có liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn than đá, than cốc và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lòng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, chì, gang, inox và các kim loại khác; Bán buôn quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn gạch, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát và các loại vật liệu xây dựng khác; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón; Bán buôn hóa chất trong công nghiệp; Bán buôn bê tông tươi, bê tộng nhựa nóng, nhựa đường (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn cao su. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Bán buôn nhựa và các sản phẩm từ nhựa; bột giấy; Bán buôn đồ bảo hộ lao động; Bán buôn vật tư ngành nông nghiệp; Bán buôn thủy tinh, sợi cacbon. Bán buôn các sản phẩm chế tạo từ sắt, thép, inox |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu và các sản phẩm có liên quan; Bán lẻ khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán lẻ than đá, than cốc và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lòng LPG và dầu nhớt cặn) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng; Bán lẻ kính xây dựng; Bán lẻ gạch, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát và các loại vật liệu xây dựng khác; Bán lẻ sơn, véc ni; Bán lẻ n đồ ngũ kim; Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ phân bón; Bán lẻ hóa chất trong công nghiệp; Bán lẻ bê tông tươi, bê tộng nhựa nóng, nhựa đường (không tồn trữ hóa chất). Bán lẻ chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán lẻ cao su. Bán lẻ tơ, xơ, sợi dệt. Bán lẻ phụ liệu may mặc và giày dép. Bán lẻ phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Bán lẻ nhựa và các sản phẩm từ nhựa; bột giấy; Bán lẻ đồ bảo hộ lao động; |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường sắt (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động gửi hàng, giao nhận hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần; Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa; Dịch vụ logistics (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và vận tải hàng không) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng trong ngành xây dựng, khai khoáng, cơ giới; Cho thuê máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, nông nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy; Cho thuê máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác; Cho thuê tàu biển |