0316883753-001 - CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NÔNG LÂM NGHIỆP VÀ YẾN SÀO TÂY NGUYÊN - CHI NHÁNH HUYỆN EAKAR
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NÔNG LÂM NGHIỆP VÀ YẾN SÀO TÂY NGUYÊN - CHI NHÁNH HUYỆN EAKAR | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH PHÁT TRIỂN NÔNG LÂM NGHIỆP VÀ YẾN SÀO TÂY NGUYÊN - CN HUYỆN EAKAR |
Mã số thuế | 0316883753-001 |
Địa chỉ | Km 67, Quốc lộ 26, số nhà 6, Thôn Đoàn Kết 1, Xã Ea Tih, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN HIỆP |
Điện thoại | 0988668028 |
Ngày hoạt động | 2021-06-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ea Kar - M'ĐrắK |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316883753-001 lần cuối vào 2023-12-15 00:02:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở). |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở). |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở). |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở). |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở). |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại trụ sở). |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (không hoạt động tại trụ sở). |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở). |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở). |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở). |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở). |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng; ép cọc; xây dựng và sửa chữa nhà yến |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn tổ yến thô và đã qua sơ chế; Bán buôn rau củ quả; Bán buôn chè; Bán buôn đường; Bán buôn thực phẩm khác; Bán buôn sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn cà phê; Bán buôn rau câu. (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn chế phẩm sinh học, phân bón hữu cơ vi sinh, thiết bị vật tư nông nghiệp (trừ bán buôn hóa chất sử dụng trong ngành nông nghiệp và không tồn trữ hóa chất), bán buôn sản phẩm thân thiện môi trường, trang thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn cây giống cây trồng ăn quả: Bán buôn cây giống cây gỗ trồng rừng các loại; bán buôn cây cảnh các loại; Bán buôn hạt giống cây trồng các loại. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: xuất nhập khẩu những mặt hàng công ty kinh doanh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mật ong, sữa ong chúa; Bán lẻ nước mắm; Bán lẻ thực phẩm khác. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động tư vấn kỹ thuật xây dựng nhà gọi yến |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế nhà nuôi chim yến |