1811 |
In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: thi công lắp đặt hệ thống mạng, internet (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm; Bán buôn đồ điện gia dụng, đề và bộ đèn điện. (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. Thiết lập mạng xã hội |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động thiết kế website |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |