0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1811 |
In ấn Chi tiết: Dịch vụ in ấn (trừ in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan, in, tráng bao bì kim loại tại trụ sở). |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử (Không hoạt động tại trụ sở) |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Không hoạt động tại trụ sở) |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Không hoạt động tại trụ sở) |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Không hoạt động tại trụ sở) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ). |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá - Đại lý - Môi giới ( trừ môi giới bất động sản ) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết : Bán buôn, xuất nhập khẩu hạt điều và các loại ngũ cốc khác ( trừ mủ cao su) (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết : Bán buôn hạt điều rang muối ( không hoạt động tại trụ sở) |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu nhớt, mỡ bôi trơn; Bán buôn xăng, dầu và các sản phẩm có liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp (Không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết : Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ. |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết : (trừ kinh doanh bến bãi, dịch vụ vận tải đường hàng không, hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...). Chi tiết : phục vụ tiệc, hội hợp, đám cưới… |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết : Trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ |
6201 |
Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Thiết kế và cài đặt các phần mềm ứng dụng công nghệ thông tin |
6312 |
Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Trừ thiết kế công trình) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Lập dự án đầu tư. |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại. Chi tiết: Dịch vụ tiếp thị, xúc tiến thương mại. Dịch vụ tổ chức hội thảo, hội nghị. Tổ chức hội chợ, triển lãm, lễ hội. |
8292 |
Dịch vụ đóng gói ( trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8532 |
Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo dạy nghề (Không hoạt động tại trụ sở) |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục ngoại ngữ các cấp độ; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Dịch vụ giáo dục, tư vấn giáo dục |