0316686561 - CÔNG TY TNHH VIỆT NUTRITION
CÔNG TY TNHH VIỆT NUTRITION | |
---|---|
Mã số thuế | 0316686561 |
Địa chỉ | Tầng 8, 458 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 02, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HỮU HOÀNG |
Điện thoại | 0921516863 |
Ngày hoạt động | 2021-01-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316686561 lần cuối vào 2024-06-20 09:37:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0114 | Trồng cây mía |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0610 | Khai thác dầu thô (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép hoạt động khai thác khoáng sản) |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép hoạt động khai thác khoáng sản) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép hoạt động khai thác khoáng sản) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến lương thực, thực phẩm công nghệ (không chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất rượu các loại (không sản xuất tại trụ sở) |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước giải khát các loại. |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa, bao bì từ plastic, bao bì bằng kim loại (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lắp mặt bằng. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn nguyên phụ liệu thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn hải sản, lương thực thực phẩm, thực phẩm công nghệ, thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng điện lạnh, hàng trang trí nội thất. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng, máy móc, thiết bị. Bán buôn máy móc thiết bị, phụ tùng cơ khí. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép, inox, nhôm. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Bán buôn vật tư, nguyên liệu, hương liệu, bao bì. -Bán buôn giấy nhôm cán mỏng bịt nút cổ chai. -Bán buôn màu dùng trong công nghiệp thực phẩm. -Bán buôn nhựa, cao su (không chứa mủ cao su tại trụ sở chính) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe tải, bán rơ mooc và xe giải trí, |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ hoạt động cho thuê lại lao động, chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép hoạt động giới thiệu việc làm) |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinhh doanh lữ hành nội địa. |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (trừ dịch vụ tư vấn pháp lý) |
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đi du thuyền (chỉ hoạt động sau khi thực hiện đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |