0316680182 - CÔNG TY TNHH VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ NGỌC TUYỀN
CÔNG TY TNHH VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ NGỌC TUYỀN | |
---|---|
Tên quốc tế | NGOC TUYEN GOLD SILVER GEMSTONE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NGOC TUYEN GOLD SILVER GEMSTONE |
Mã số thuế | 0316680182 |
Địa chỉ | 910 Lạc Long Quân, Phường 8, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ NGUYỄN NGỌC VĂN ( sinh năm 1998 - An Giang) Ngoài ra LÊ NGUYỄN NGỌC VĂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0938768039 |
Ngày hoạt động | 2021-01-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316680182 lần cuối vào 2023-12-15 23:48:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo ( không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Rang xay cà phê, đậu nành; Chế biến hạt điều, đậu phộng hạt bí, hạt hướng dương, hạt sen, hạt dưa, hạt bắp (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi Chi tiết: Sản xuất hàng dệt ( trừ tẩy nhụôm hồ in, thuộc da tại trụ sở) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: Sản xuất hàng thêu (trừ tẩy nhuộm hồ in, thuộc da tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc (trừ tẩy nhụôm hồ in, thuộc da tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở). |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết : Sản xuất hạt nhựa , chất dẻo dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở ) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở ) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất, gia công vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ kinh doanh vàng miếng). |
2432 | Đúc kim loại màu |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Sản xuất, chế tác đá quý, đồ trang sức bằng kim loại quý, đá quý (trừ sản xuất vàng miếng) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Bán buôn hạt điều, hạt đậu nành, đậu phộng, cà phê, hạt bí, hạt hướng dương, hạt sen, hạt dưa, hạt bắp. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn cà phê, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột. Bán buôn đường (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn giày dép, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn hàng trang trí nội thất; Bán buôn xe đạp điện; Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác; Bán buôn dụng cụ y tế. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác: than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan: Bán buôn xăng dầu đã tinh chế: xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa; Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết : Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ. Bán buôn bạc và kim loại quý khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, vật tư thiết bị điện nước |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, Hạt nhựa |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ chơi, trò chơi, xe tập đẩy, xe tập đi, đồ dùng và dụng cụ dành cho trẻ em và trẻ sơ sinh ( trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự an toàn xã hội). |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nguyên phụ liệu ngành dệt – may – thêu. Bán lẻ máy móc thiết bị, phụ tùng, ngành dệt – may – thêu. Bán lẻ giường – tủ - bàn ghế, hàng thủ công mỹ nghệ, mây tre lá, đồ gia dụng, hàng kim khí điện máy, giày dép. Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ mua bán vàng miếng) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận chuyển cọc ống bằng xà lan. Vận chuyển vật liệu xây dựng: cát, đá, sỏi bằng xà lan. |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động của các bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hóa (không hoạt động tại trụ sở) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết : Dịch vụ cầm đồ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết : Tư vấn, môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng; Thiết kế, thi công, giám sát công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp; lập dự toán, dự thầu công trình xây dựng và hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan. chi tiết: - thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - thẩm tra dự toán, thẩm tra thiết kế - quy hoạch các công trình dân dụng, công nghiệp - kiểm định chất lượng chương trình - thiết kế kiến trúc công trình xây dựng - thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng - thiết kế hệ thống điện dân dụng và công nghiệp - thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - khảo sát địa hình công trình xây dựng - quản lý dự án, lập dự toán, tổng dự toán công trình, kiểm định chất lượng công trình xây dựng, đánh giá sự cố, lập phương án xử lý - giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp - giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật - giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, thủy lợi - giám sát công tác lắp đặt thiết bị cơ kỹ thuật công trình công nghiệp - giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông - giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp - tư vấn xây dựng - tư vấn đầu thầu - quản lý dự án - tư vấn giám sát chất lượng công trình xây dựng - lập dự án đầu tư xây dựng - hoạt động đo đạc bản đồ, dịch vụ điều tra, đo đạc và lập bản đồ, vẽ bản đồ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn môi trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8291 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng Chi tiết: Đại lý cung ứng dịch vụ nhận và chi trả ngoại tệ. Đại lý đổi ngoại tệ. |
8292 | Dịch vụ đóng gói ( trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật ) |