0316643487 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN AN PHÁT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN AN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN AN PHAT IMPORT EXPORT SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THIEN AN PHAT EXIM CO., LTD |
Mã số thuế | 0316643487 |
Địa chỉ | 152 Bùi Thị Xuân, Phường 3, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN VĂN THU |
Điện thoại | 0333450589 |
Ngày hoạt động | 2020-12-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316643487 lần cuối vào 2023-12-16 04:23:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt Chi tiết: Đính nút, đính cườm, sửa lỗi vải. |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Gia công cắt, may trang phục. |
1811 | In ấn Chi tiết: In lụa, in laser vải, trang phục. |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khuôn. |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ ngành giao thông. |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng - công nghiệp - cầu đường. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách – báo - tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục thể thao (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiệt bị và phụ tùng máy cơ giới. Bán buôn thiết bị điện dân dụng, công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiệt bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiệt bị, dụng cụ phương tiện phòng cháy chữa cháy. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; - Bán buôn cao su; - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; - Bán buôn hạt nhựa, nhựa đường, bình ắc quy; - Bán buôn hóa chất các loại (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở); - Bán buôn dầu chuối; - Bán buôn đồ bảo hộ lao động; - Bán buôn plastic và các sản phẩm từ plastic; - Bán buôn các sản phẩm từ cao su; - Bán buôn gỗ và các sản phẩm chế biến từ gỗ, vật liệu ngành dệt và các sản phẩm dệt. |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ rửa xe. Đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa, ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động vận tải liên quan đến đường hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư. Lập tổng dự toán - dự toán công trình. Quản lý dự án. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị cơ giới |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ hoạt động vũ trường, sàn nhảy). |