0316597512 - CÔNG TY TNHH TM DV TÂN MINH ĐĂNG
CÔNG TY TNHH TM DV TÂN MINH ĐĂNG | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN MINH DANG TM DV COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAN MINH DANG TM DV CO.,LTD |
Mã số thuế | 0316597512 |
Địa chỉ | Tầng 7, Số 116-118 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN TRINH |
Điện thoại | 02821345142 |
Ngày hoạt động | 2020-11-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316597512 lần cuối vào 2023-12-16 08:57:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ TRUNG KIÊN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ ( không hoạt động tại trụ sở) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: May gia công túi xách |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất nhựa ( không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, quần áo các loại. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng nội ngoại thất, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đèn các loại và đồ điện gia dụng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy tính, phụ tùng máy tính. Bán buôn máy in, phụ tùng máy in |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy xúc,máy đào, máy ủi, máy đo đạc, máy lăn ren và máy móc khác dùng cho công trình. Bán buôn máy công nghiệp, băng tải các loại |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu kim loại và quặng kim loại. Bán buôn, xuất nhập khẩu sắt, thép và kim loại khác (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn sơn và véc ni , Bán buôn vật liệu xây dựng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và thiết bị vệ sinh. Bán buôn gỗ, thiết bị gỗ các loại. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ tùng máy may, nguyên vật liệu ngành may mặc. Bán buôn nhựa, bao bì, giấy các loại. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, phụ tùng máy vi tính. Bán lẻ máy in, phụ tùng máy in |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ phụ tùng máy may, nguyên vật liệu ngành may mặc. Bán lẻ cây xanh, cây kiểng các loại. Bán lẻ thiết bị ngành may. |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ quần áo thời trang. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp. Lập dự án đầu tư xây dựng. Lập sự toán công trình xây dựng. Quản lý các dự án đầu tư xây dựng. Tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thát công trình (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy xúc, máy đào, máy ủi, máy đo đạc, máy lăn ren và máy móc khác dùng cho công trình |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Chăm sóc cây xanh. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ hoạt động các trường đua chó, đua ngựa,đua xe) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Hoạt động bơi lội và các hoạt động thể thao khác (trừ hoạt động các trường đua chó, đua ngựa,đua xe) |
9319 | Hoạt động thể thao khác (trừ hoạt động các trường đua chó, đua ngựa,đua xe) |