0316530934 - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ VINH INTERNATIONAL
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ VINH INTERNATIONAL | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU VINH INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PHU VINH INTERNATIONAL JSC |
Mã số thuế | 0316530934 |
Địa chỉ | 32/24/18 Bùi Đình Túy, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ THỊ BÍCH VÂN ( sinh năm 1995 - Thừa Thiên Huế) Ngoài ra VÕ THỊ BÍCH VÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0975407408 |
Ngày hoạt động | 2020-10-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316530934 lần cuối vào 2024-06-20 09:34:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG
(Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết. |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Chế biến gỗ MDF |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (MFB); Sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện. |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp; Sản xuất keo (methanol, Urea, Melaine và các loại nguyên liệu khác) dùng để sản xuất ván MDF (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất và gia công các sản phẩm dây đai nhựa PET và các phụ kiện của dây đai nhựa PET; Sản xuất dây đai nhựa PP (trừ luyện cán cao su, tái chế phế thải, thuộc da, trừ sản xuất xốp cách nhiệt, sử dụng ga r141b tại trụ sở) (trừ tái chế phế thải nhựa). |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất, gia công tấm thép và dải thép |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm nhôm, kẽm, kim loại chứa sắt và không chứa sắt. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và gia công sản phẩm dây đai thép và các phụ kiện của dây đai thép; Sản xuất dây đai Inox (không bao gồm công đoạn xi mạ). |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị, phụ tùng, dụng cụ đóng gói; Sản xuất, gia công, lắp ráp: máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng liên quan đến dây chuyền sản xuất dây đai thép, dây đai nhựa và dây đai Inox (không bao gồm công đoạn xi mạ) |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đóng mới container. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng phương tiện vận chuyển, thiết bị xếp dỡ, container. |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy như: Đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe cẩu, xe đầu kéo các loại; Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn container, sà lan các loại; Bán buôn kẹp thép (bọ thép) và nguyên liệu dập kẹp; Bán buôn ballet gỗ đựng dây đai thép, dây đai nhựa PET, mỏ cặp (máy đóng chai); Bán buôn nguyên liệu gỗ, hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn keo (methanol, Urea, Melaine và các loại nguyên liệu khác) dùng để sản xuất ván MDF; Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ bán buôn gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ container, sà lan các loại; Bán lẻ kẹp thép (bọ thép) và nguyên liệu dập kẹp; Bán lẻ ballet gỗ đựng dây đai thép, dây đai nhựa PET, mỏ cặp (máy đóng chai); Bán lẻ nguyên liệu gỗ, hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất); Bán lẻ keo (methanol, Urea, Melaine và các loại nguyên liệu khác) dùng để sản xuất ván MDF; Bán lẻ chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ bán lẻ gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng; Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
4940 | Vận tải đường ống |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hoá cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và trừ kinh doanh bến bãi ô tô) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Dịch vụ trung chuyển cảng; Dịch vụ lai dắt tàu biển; Dịch vụ vệ sinh tàu biển; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ môi giới hàng hải; Dịch vụ cung ứng tàu biển; Dịch vụ khai thuế hải quan; Dịch vụ logistics; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ nâng cẩu hàng hóa; Vận tải hàng hóa đa phương thức (trừ kinh doanh vận chuyển hàng không); Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5320 | Chuyển phát |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, quản lý, môi giới bất động sản. |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử; Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |