0316516520 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ HẢI ĐĂNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ HẢI ĐĂNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HAI DANG TECHNOLOGY TECHNIQUE SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0316516520 |
Địa chỉ | 42A Đường 783 Tạ Quang Bửu, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MẠNH QUÂN |
Ngày hoạt động | 2020-10-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 11 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316516520 lần cuối vào 2023-12-16 19:57:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại -(không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu -(không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử -(không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính -(không hoạt động tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông -(không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng -(không hoạt động tại trụ sở) |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học -(không hoạt động tại trụ sở) |
2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học -(không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện -(không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng -(không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác -(không hoạt động tại trụ sở) |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) -(không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác -(không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu -(không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn -(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị -(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học -(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện -(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) -(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác -(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp -(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá -(không hoạt động tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước -(không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải -(không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại -(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại -(không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại -(không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại -(không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác -(không hoạt động tại trụ sở) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện -(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí -(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác -(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy -(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá -Chi tiết: Ðại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn, xuất nhập khẩu hệ thống báo cháy; Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; Bán buôn, xuất nhập khẩu phương tiện, máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống sét, báo cháy báo trộm và linh kiện phụ ngành công nghiệp, thiết bị điện, vật liệu điện. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu sắt, thép. Bán buôn, xuất nhập khẩu kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -Chi tiết: - Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh( KHÔNG TỒN TRỮ HÓA CHẤT); - Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn cao su; - Bán buôn sợi dệt; - Bán buôn bột giấy; - Bán buôn đá quý; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại, làm sạch những hàng hóa đã qua sử dụng để lấy ra những phụ tùng có thể sử dụng lại - Bán buôn phân bón( KHÔNG TỒN TRỮ HÓA CHẤT); - Bán buôn thuốc trừ sâu; - Bán buôn hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp: thuốc trừ cỏ, thuốc chống nảy mầm, thuốc kích thích sự tăng trưởng của cây, các hoá chất khác sử dụng trong nông nghiệp( KHÔNG TỒN TRỮ HÓA CHẤT). |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa -Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) (không hoạt động tại trụ sở) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6201 | Lập trình máy vi tính -Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính -(trừ dịch vụ truy cập internet) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính -Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy tính và cài đặt phần mềm (trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan -(trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet tại trụ sở). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý -(trừ tư vấn tài chính, pháp luật, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan -Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông; Thiết kế kết cấu công trình đường bộ; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình đường bộ; Tư vấn đấu thầu; Lập dự án đầu tư; Quản lý các dự án công trình xây dựng; Lập tổng dự toán và dự toán công trình; Thẩm tra tổng dự toán công trình; Thẩm tra dự toán công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ; Khảo sát địa chất xây dựng công trình; Khảo sát địa hình công trình xấy dựng;Đo đạc bản đồ; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi; Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, thiết kế kết cấu các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, thẩm tra thiết kế kết cấu các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình xây dựng; Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình xây dựng; Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng -Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất; Thiết kế thời trang; Thiết kế mỹ thuật; Thiết kế đồ họa (trừ thiết kế công trình); Thiết kế website. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa -(không hoạt động tại trụ sở) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác -(không hoạt động tại trụ sở) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan -(không hoạt động tại trụ sở) |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại -(Không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất cháy, chất nổ, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình sự kiện văn nghệ phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói -(trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |