0316509280 - CÔNG TY TNHH TV - TK - XD ĐÔNG SÀI GÒN
CÔNG TY TNHH TV - TK - XD ĐÔNG SÀI GÒN | |
---|---|
Mã số thuế | 0316509280 |
Địa chỉ | 84/7 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ QUỐC BẢO |
Ngày hoạt động | 2020-09-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0316509280 lần cuối vào 2024-06-20 09:34:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LCD VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: xây dựng đường ống và các hệ thống nước như: hệ thống tưới tiêu (kênh), các bể chứa; xây dựng các công trình hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa; Nhà máy xử lí nước thải; các trạm bơm; Nhà máy năng lượng; Khoan nguồn nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cản du lịch, cửa cống, đập và đê |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa (trừ môi giới bất động sản) (trừ đấu giá hàng hóa) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, dụng cụ y tế; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế; Bán buôn hàng trang trí nội-ngoại thất; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành); Bán buôn hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp, bán buôn hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện; Thiết kế điện công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình thủy nội địa; Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu đường bộ); Thiết kế quy hoạch chi tiết khu dân cư có quy mô đến 30ha; Thiết kế xây dựng công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ; Giám sát thi công xây dựng công trình; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu đường); Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy điện; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình công nghiệp; Giám sát xây dựng công trình hạ tầng công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị; Giám sát thi công công trình cấp, thoát nước; Giám sát thi công điện công trình xây dựng; Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình xây dựng; Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình xây dựng; Giám sát thi công xây dựng công trình thủy nội địa; Thẩm tra thiết kế nội ngoại thất công trình; Thẩm tra thiết kế quy hoạch chi tiết khu dân cư có quy mô đến 30ha; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu đường bộ); Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị; Thẩm tra tra thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng - công nghiệp; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình thủy nội địa; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thẩm tra thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng; Lập hồ sơ mời thầu, tư vấn đấu thầu. Lập dự toán và tổng dự toán công trình. Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Khảo sát địa chất xây dựng công trình; Quản lý dự án xây dựng; Lập dự án đầu tư; Tư vấn thiết kế quy hoạch và mạng lưới cơ sở hạ tầng; Thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Đo đạc và lập bản đồ; Chuẩn bị và thực hiện các dự án liên quan đến khai khoáng, kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm môi trường và kỹ thuật ứng dụng khoa hoc công nghệ nuôi trồng nông lâm ngư nghiệp công nghệ cao |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về công nghệ; Tư vấn về môi trường. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ xông hơi khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ xông hơi khử trùng) |