0316486033 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ SG
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ SG | |
---|---|
Tên quốc tế | SG SERVICES AND INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0316486033 |
Địa chỉ | 58/3 Phạm Ngọc Thạch, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | CHÂU VĂN PHƯƠNG Ngoài ra CHÂU VĂN PHƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02854101192 |
Ngày hoạt động | 2020-09-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316486033 lần cuối vào 2023-12-16 23:23:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CHỮ KÝ SỐ VI NA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh - (trừ sản xuất hóa chất) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu - (trừ sản xuất hóa chất) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật tư tiêu hao y tế (không hoạt động tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán sách báo tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành). Xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn dược phẩm, vắc xin,sinh phẩm y tế và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. bán buôn khẩu trang y tế, đồ bảo hộ dùng trong y tế, bao tay y tế, vật tư - thiết bị dùng trong y tế. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị trường học, thiết bị và phụ tùng máy khác; bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa - Chi tiết: Hoạt động kho bãi. Kinh doanh dịch vụ bảo quản thuốc |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
6312 | Cổng thông tin - Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp; Dịch vụ thương mại điện tử; Sàn giao dịch thương mại điện tử. |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; Các dịch vụ tìm kiếm thông tin qua hợp đồng hay trên cơ sở phí |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá - (không hoạt động tại trụ sở) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa - Chi tiết: Hoạt động của các phòng khám đa khoa (không lưu trú bệnh nhân) |
8691 | Hoạt động y tế dự phòng - Chi tiết: Tiêm chủng |