0316474768 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOÀNG THƯƠNG SG
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOÀNG THƯƠNG SG | |
---|---|
Mã số thuế | 0316474768 |
Địa chỉ | Tầng 3, Tòa Nhà An Phú Plaza, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường 07, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỮU HẬU |
Ngày hoạt động | 2020-09-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316474768 lần cuối vào 2023-12-17 01:05:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi (không hoạt động tại trụ sở) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Gia công hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất và gia công giày dép (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, luyện cán cao su và không gia công hàng đã qua sử dụng, tái chế phế thải tại trụ sở). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì, hộp, thùng, hòm, bình lớn, chai lọ bằng nhựa; Sản xuất các sản phẩm plastic bán chế biến; Sản xuất các sản phẩm nhựa hoàn thiện; Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng; Sản xuất bàn, đồ bếp và đồ nhà vệ sinh bằng nhựa; Sản xuất tấm hoặc bản bóng kính; Sản xuất tấm phủ sàn bằng nhựa cứng hoặc linoleum; Sản xuất đá nhân tạo; Sản xuất sản phẩm nhựa chuyển hoá; gia công xay phế liệu nhựa (không hoạt động tại trụ sở và trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b và không luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công hàn điện; Sản xuất, gia công khung kèo nhà xưởng; gia công kèo thép và lắp đặt kèo thép (không sản xuất, gia công tại trụ sở; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất sản phẩm cơ khí, kết cấu thép, khung nhà xưởng (không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị ngành công nghiệp, dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc thiết bị ngành trắc địa. Sửa chữa và bảo trì máy móc thiết bị ngành công nghiệp, dân dụng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, chế biến gỗ, sản xuất thủy tinh, gốm, sứ, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc thiết bị ngành công nghiệp, dân dụng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, chế biến gỗ, sản xuất thủy tinh, gốm, sứ, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Lọc và làm sạch nước thải công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng dân dụng, công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt hệ thống truyền hình, máy tính, chống sét, mạng vi tính, báo cháy, báo trộm (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô, bán buôn xe trộn bê tông, xe bồn, xe ủi, xe xúc, xe đào, xe cẩu, thùng container, máy phát điện |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: bảo dưỡng, sửa chữa xe ô tô, xe tải, xe khách, xe trộn bê tông, xe bồn, xe nâng, xe đào, xe xúc, xe cẩu, xe ủi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, Môi giới (trừ đấu giá tài sản) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ trang trí, bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn văn phòng phẩm . Bán buôn các loại bút viết, văn phòng phẩm, dụng cụ học sinh, đồ chơi trẻ em( trừ đồ chơi có hại cho nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) (trừ kinh doanh dược phẩm); Bán buôn đồ bảo hộ lao động. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. Bán buôn linh kiện máy tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy, điện lạnh. Bán buôn thiết bị, linh kiện điện tử và viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; phụ tùng máy nghiền, sàng đá, đồng kẽm. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành điện ảnh. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành chế biến gỗ. Bán buôn máy nén khí; Bán buôn máy móc thiết bị ngành cơ khí; Bán buôn máy móc, thiết bị vệ sinh công nghiệp. Bán buôn thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc thiết bị âm thanh, ánh sáng. Bán buôn đạo cụ làm phim. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc thiết bị vật tư trong ngành gas. Bán buôn máy móc thiết bị ngành dầu khí. Bán buôn máy móc thiết bị ngành viễn thông. Bán buôn máy móc, vật tư, thiết bị ngành trắc địa (đo đạc) và máy móc khoa học kỹ thuật phục vụ nghiên cứu. Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu DO, dầu FP (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn nguyên liệu gỗ, sản phẩm gỗ, xi măng, kính xây dựng, sơn, véc ni, đồ ngũ kim; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn kính phẳng; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn bình đun nước nóng; Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu và sản phẩm cao su; sản phẩm bằng inox, nhôm, thép, gỗ, nhựa, thiết bị báo trộm; Bán buôn ống nước và các loại vật tư liên quan đến ngành cấp, thoát nước; Bán buôn dây điện và các loại vật tư ngành điện; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn các loại vật tư và nguyên liệu dùng trong sản xuất ngành công nghiệp; Bán buôn hạt nhựa, Bán buôn các loại khuôn mẫu ngành nhựa; que hàn, nhựa đường, bê tông nhựa nóng; Bán buôn bồn chứa dầu, thùng phil, quần áo bảo hộ lao động; công cu dụng lao động; Bán buôn bông gòn, dây kẽm buộc; Bán buôn phụ liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp; Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực phụ gia chế biến thủy sản (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (không tồn trữ hóa chất và không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn giấy, giấy in, bột giấy, giấy nhám, giấy trang trí, giấy làm bao bì, giấy vụn, khăn giấy; Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực vệ sinh công nghiệp; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt, bình ắc quy; Bán buôn kim khí điện máy; Bán buôn thiết bị, bình chịu áp lực(không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn than hoạt tính dùng trong lĩnh vực xử lý môi trường |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hóa chất; bán lẻ các sản phẩm nhựa (không hoạt động tại trụ sở)(trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Tp.HCM) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: thiết kế kiến trúc công trình. thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. lập dự toán xây dựng công trình. chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực, chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng. thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. thiết kế quy hoạch xây dựng. đo đạc bản đồ. thẩm định nền móng. thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp.Tư vấn thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy, tư vấn thẩm định về phòng cháy chữa cháy, tư vấn giám sát về phòng cháy chữa cháy, tư vấn kiểm tra về phòng cháy chữa cháy, tư vấn kiểm định kỹ thuật về phòng cháy chữa cháy, tư vấn thiết kế hệ thống chống sét, hệ thống gas, hệ thống điều hòa không khí, hệ thống điện cho công trình dân dụng và công nghiệp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch thuật, Tư vấn chuyển giao công nghệ, Tư vấn về môi trường (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỷ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê xe trộn bê tông, xe bồn, xà lan, thùng container, máy phát điện. Cho thuê xe ủi, xe xúc, xe đào, xe cẩu. |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh nhà cao tầng (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |