0316469045 - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN LONG VIỆT LAND
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN LONG VIỆT LAND | |
---|---|
Tên quốc tế | LONG VIET LAND GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | LONG VIET LAND GROUP |
Mã số thuế | 0316469045 |
Địa chỉ | 978 Tạ Quang Bửu, Phường 6, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ MIÊN |
Điện thoại | 02866792268 |
Ngày hoạt động | 2020-09-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316469045 lần cuối vào 2023-12-17 01:36:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa ( không hoạt động tại trụ sở) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột ( không hoạt động tại trụ sở) |
0114 | Trồng cây mía ( không hoạt động tại trụ sở) |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào ( không hoạt động tại trụ sở) |
0116 | Trồng cây lấy sợi ( không hoạt động tại trụ sở) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu ( không hoạt động tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở). |
0119 | Trồng cây hàng năm khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả ( không hoạt động tại trụ sở) |
0123 | Trồng cây điều ( không hoạt động tại trụ sở) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu ( không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su ( không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê ( không hoạt động tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè ( không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu ( không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
0220 | Khai thác gỗ |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng ( không hoạt động tại trụ sở) |
0520 | Khai thác và thu gom than non ( không hoạt động tại trụ sở) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm ( không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ( không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt ( không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản ( không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả ( không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật ( không hoạt động tại trụ sở) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa ( không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (trừ sản xuất,chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (trừ sản xuất,chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1072 | Sản xuất đường (trừ sản xuất,chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (trừ sản xuất,chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (trừ sản xuất,chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (trừ sản xuất,chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (trừ sản xuất,chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng ( không hoạt động tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ ( không hoạt động tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất silicon (không hoạt động tại trụ sở). |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su ( không hoạt động tại trụ sở) |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic ( không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử ( không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính ( không hoạt động tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông ( không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng ( không hoạt động tại trụ sở) |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học ( không hoạt động tại trụ sở) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại ( không hoạt động tại trụ sở) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng ( không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng ( không hoạt động tại trụ sở) |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) ( không hoạt động tại trụ sở) |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế ( không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất hạt nhựa ( không hoạt động tại trụ sở) (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Đóng cọc, ép cọc, cọc khoan nhồi, đạp phá, ép cừ |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn vật tư thiết bị xe tải, xe chuyên dụng, xe ô tô con |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm ( không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn than đá, than mỏ (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn xăng, dầu, nhớt và khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG); Bán buôn các sản phẩm dầu khí (không hoạt động tại trụ sở). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn silicon. Bán buôn chai nhựa các loại; Bán buôn hạt nhựa |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ phụ phẩm, thực phẩm đông lạnh, thực phẩm tươi sống (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QDD-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu và các sản phẩm có liên quan; Bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) (không hoạt động tại trụ sở). |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn ( phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở ), Biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng khách cho du lịch thuê ( không hoạt động tại trụ sở ) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn , hàng ăn uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Thí nghiệm nén tĩnh cọc |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, quản lý bất động sản. Dịch vụ môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kiến trúc gồm: thiết kế và phác thảo công trình, Lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; Thiết kế máy móc và thiết bị; Giám sát thi công xây dựng cơ bản; Lập dự án đầu tư; Quản lý dự án, tư vấn đấu thầu; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Lập dự toán, Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Xây dựng dân dụng, công nghiệp, cầu đường. Đo đạc bản đồ. Thẩm tra thiết kế, lập dự toán công trình. Quản lý dự án xây dựng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế điện các công trình đường dây và trạm. Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị; kiểm định chất lượng công trình xây dựng; quản lý dự án; tư vấn đấu thầu; quan trắc lún; hoạt động đo đạc bản đồ; chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; thẩm tra hệ thống cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; thẩm tra công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị; thẩm tra kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế thông gió, điều hòa không khí trong công trình xây dựng. Thiết kế dây chuyền sản xuất nước tinh khiết. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Thí nghiệm nén tĩnh cọc |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |