0141 |
Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở) |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 |
Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0149 |
Chăn nuôi khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở) |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở) |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (không hoạt động tại trụ sở) |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở) |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không hoạt động tại trụ sở) |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không hoạt động tại trụ sở) |
1520 |
Sản xuất giày dép (không hoạt động tại trụ sở) |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 |
In ấn |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (không hoạt động tại trụ sở) |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở) |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 |
Sản xuất điện (không hoạt động tại trụ sở) |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (không hoạt động tại trụ sở) |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ , đồ cổ - Bán lẻ bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức. (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trự sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt) |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6201 |
Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá tài sản) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ Hoạt động của những nhà báo độc lập; Hoạt động đánh giá trừ bất động sản và bảo hiểm (cho đồ cổ, đồ trang sức); Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán; tư vấn kế toán, tài chính, pháp lý) |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8532 |
Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |