2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh ( không hoạt động tại trụ sở) |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp ( không hoạt động tại trụ sở) |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít ( không hoạt động tại trụ sở) |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su ( không hoạt động tại trụ sở) |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su ( không hoạt động tại trụ sở) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic ( không hoạt động tại trụ sở) |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa ( không hoạt động tại trụ sở) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại ( không hoạt động tại trụ sở) |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại ( không hoạt động tại trụ sở) |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) ( không hoạt động tại trụ sở) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại ( không hoạt động tại trụ sở) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ( không hoạt động tại trụ sở) |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng ( không hoạt động tại trụ sở) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu ( không hoạt động tại trụ sở) |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) ( không hoạt động tại trụ sở) |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu ( không hoạt động tại trụ sở) |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động ( không hoạt động tại trụ sở) |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung ( không hoạt động tại trụ sở) |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp ( không hoạt động tại trụ sở) |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) ( không hoạt động tại trụ sở) |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén ( không hoạt động tại trụ sở) |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp ( không hoạt động tại trụ sở) |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại ( không hoạt động tại trụ sở) |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim ( không hoạt động tại trụ sở) |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng ( không hoạt động tại trụ sở) |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá ( không hoạt động tại trụ sở) |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da ( không hoạt động tại trụ sở) |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc ( không hoạt động tại trụ sở) |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe ( không hoạt động tại trụ sở) |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi ( không hoạt động tại trụ sở) |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí ( không hoạt động tại trụ sở) |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật ( không hoạt động tại trụ sở) |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu ( không hoạt động tại trụ sở) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế ( không hoạt động tại trụ sở) |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao ( không hoạt động tại trụ sở) |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi ( không hoạt động tại trụ sở) |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn ( không hoạt động tại trụ sở) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị ( không hoạt động tại trụ sở) |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học ( không hoạt động tại trụ sở) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện ( không hoạt động tại trụ sở) |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) ( không hoạt động tại trụ sở) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá ( không hoạt động tại trụ sở) |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước ( không hoạt động tại trụ sở) |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải ( không hoạt động tại trụ sở) |
3830 |
Tái chế phế liệu ( không hoạt động tại trụ sở) |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4221 |
Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( không hoạt động tại trụ sở) |
4631 |
Bán buôn gạo ( không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm ( không hoạt động tại trụ sở) |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ( không hoạt động tại trụ sở) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ( không hoạt động tại trụ sở) ( không tồn trữ hóa chất) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp Chi tiết: bán buôn các loại hàng hóa công nghệ cao, |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán giải khát có khiêu vũ, quầy bar, vũ trường) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: cho thuê lại lao động |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |