0316296265 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VN STAR MART
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VN STAR MART | |
---|---|
Tên quốc tế | VN STAR MART TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VN STAR MART CO.,LTD |
Mã số thuế | 0316296265 |
Địa chỉ | 38/7 Đường số 20, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh |
Người đại diện | Trương Văn Hoàng Nam ( sinh năm 2000 - Tiền Giang) |
Điện thoại | 0947605140 |
Ngày hoạt động | 2020-05-28 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316296265 lần cuối vào 2024-05-09 15:32:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LCD VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt chi tiết: Dịch vụ nhuộm, giặt vải, quần áo, sản phẩm dệt may (không nhuộm tại trụ sở). |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn chi tiết: In trên vải; in trên bao bì (không in tại trụ sở). |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu chi tiết: Sản xuất thuốc. Dịch vụ bảo quản và dịch vụ kiểm nghiệm thuốc. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm - nguyên phụ liệu ngành dệt - may - thêu (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở và không gia công hàng đã qua sử dụng). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thủy sản, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn thuốc, xuất nhập khẩu thuốc. Bán buôn dụng cụ y tế. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn vật tư - thiết bị ngành dệt - may - thêu. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị vật tư ngành xăng dầu. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn sản phẩm - nguyên phụ liệu ngành dệt - may - thêu. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ thuốc. Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng đường thủy nội địa. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: khánh sạn (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống chi tiết: Hoạt động của các quán chế biến và phục vụ khách hàng tại chỗ các loại đồ uống như: cà phê, nước sinh tố, nước mía, nước quả, quán chè đỗ đen, đỗ xanh, nước giải khát (trừ kinh doanh quầy bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế thời trang. |
7911 | Đại lý du lịch chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, khu du lịch sinh thái. |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa - quốc tế. |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề ( trừ đào tạo trung cấp chuyên nghiệp ) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (trừ vũ trường, phòng trà ca nhạc) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ câu lạc bộ khiêu vũ, vũ trường, sàn nhảy) |
9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: Hoạt động của các phòng tập thể dục, thể thao |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (không hoạt động tại thành phố Hồ Chí Minh) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (trừ hoạt động gây chảy máu) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |