0316196302 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH QUỐC TẾ LONG KIM HỘI
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH QUỐC TẾ LONG KIM HỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | LONG KIM HOI INTERNATIONAL FINANCIAL INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LONG KIM HOI INTERNATIONAL FINANCIAL CO., LTD |
Mã số thuế | 0316196302 |
Địa chỉ | 380/308 Phạm Văn Hai, Phường 5, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ HÙNG DŨNG Ngoài ra LÊ HÙNG DŨNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0977814908 |
Ngày hoạt động | 2020-03-13 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0316196302 lần cuối vào 2024-06-20 09:30:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh):chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng. Nuôi ong và sản xuất mật ong; nuôi tằm, sản xuất kén tằm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng gas lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu gồm: Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ; Bán buôn đồng trắng, đồng đen, đồng lạnh, đồng đổi màu, đồng hình, bạc và kim loại quý khác (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ ( trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương ( trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư; Các dịch vụ ủy thác, giám sát trên cơ sở phí và hợp đồng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch; Tư vấn về môi trường; Tư vấn về công nghệ khác |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiên các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8291 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng Chi tiết: Đại lý cung ứng dịch vụ nhận và chi trả ngoại tệ. Đại lý đổi ngoại tệ. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học (không hoạt động tại trụ sở) |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở (không hoạt động tại trụ sở) |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông (không hoạt động tại trụ sở) |
8531 | Đào tạo sơ cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8533 | Đào tạo cao đẳng (không hoạt động tại trụ sở) |
8541 | Đào tạo đại học (không hoạt động tại trụ sở) |
8542 | Đào tạo thạc sỹ (không hoạt động tại trụ sở) |
8543 | Đào tạo tiến sỹ (không hoạt động tại trụ sở) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Các trung tâm dạy học có các khóa học dành cho học sinh yếu kém; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá (không hoạt động tại trụ sở) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (không hoạt động tại trụ sở) |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (trừ lưu trú bệnh nhân ) |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các nhân viên trợ giúp nha khoa như các nhà trị liệu răng miệng, y tá nha khoa trường học và vệ sinh viên răng miệng, người có thể làm việc xa, nhưng vẫn dưới sự kiểm soát định kỳ của nha sỹ; Hoạt động của các phòng thí nghiệm y học |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh (trừ lưu trú bệnh nhân ) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: đầu tư khu du lịch sinh thái (trừ kinh doanh trò chơi có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi có thưởng qua mạng) |