0316156807 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỔNG HỢP D&K
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỔNG HỢP D&K | |
---|---|
Mã số thuế | 0316156807 |
Địa chỉ | 184/3 Đường Âu Dương Lân, Phường 3, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ TRUNG ĐOÀN KẾT Ngoài ra HỒ TRUNG ĐOÀN KẾT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0937070698 |
Ngày hoạt động | 2020-02-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0316156807 lần cuối vào 2023-12-18 06:45:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1520 | Sản xuất giày dép |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cấu kiện thép, các cấu kiện kim loại (không sản xuất tại trụ sở). |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại, bồn áp lực (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Thi công, xử lý hệ thống nước thải |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác chi tiết: xử lý môi trường (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: bảo trì, sửa chữa nhà, căn hộ |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, công trình xử lý nước thải; - Nạo vét công trình thủy lợi; - Xây dựng cảng công trình biển; - Xây dựng công trình thủy điện. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; - Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp - khu dân cư. Xây dựng đường dây tải điện và trạm biến áp đến 35KV. Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Xây dựng đập và đê; công trình giao thông, thủy lợi, nhiệt điện; cơ sở hạ tầng khu công nghiệp - khu đô thị; công trình đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt và bảo dưỡng đường ống, lắp đặt giàn giáo (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị xây dựng , vật liệu xây dựng , phụ tùng thay thế, dây chuyền công nghệ ngành xây dựng - ngành sản xuất vật liệu xây dựng. Bán buôn vật tư, máy móc, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: kinh doanh vận tải hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính và kế toán, pháp lý). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. Dịch vụ điều hành, quản lý nhà và đất không để ở. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn pháp lý) Quản lý bất động sản trên cơ sở pháp lí hoặc hợp đồng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự án đầu tư (báo cáo khả thi, tiền khả thi). Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). Thẩm tra dự toán công trình xây dựng. Lập dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế. Tư vấn quản lý dự án. Thí nghiệm, kiểm nghiệm vật liệu xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình công nghiệp. Thiết kế phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp. Khảo sát địa hình công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát khảo sát địa hình công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công tu bổ di tích. Lập dự án tu bổ di tích. Lập quy hoạch tu bổ di tích. Báo cáo kinh tế kỹ thuật tu bổ di tích. Thiết kế tu bổ di tích. Thi công tu bổ di tích. Giám sát thi công xây dựng; Thẩm tra, thẩm định kiến trúc, kết cấu công trình. |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị ngành xây dựng, phụ tùng thay thế, dây chuyền công nghệ ngành xây dựng - ngành sản xuất vật liệu xây dựng. Cho thuê giàn giáo, cho thuê cẩu tháp |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: cho thuê lại lao động |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: dịch vụ bảo vệ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ giữ xe |