0316155585 - CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VIỆT THANH
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VIỆT THANH | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET THANH ENGINEERING CORPORATION |
Mã số thuế | 0316155585 |
Địa chỉ | 45 đường số 10, KDC Nam Long, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Ngọc Bộ |
Điện thoại | 0986932506 |
Ngày hoạt động | 2020-02-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316155585 lần cuối vào 2023-12-18 07:05:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, cấu kiện thép, cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông nhựa (Không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, véc ni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn vật liệu xây dựng, cấu kiện thép, cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông nhựa |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa (trừ hoá lỏng khí để vận chuyển) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình giao thông; Thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng; Thiết kế xử lý nước thải, chất thải công trình xây dựng; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế cấp nhiệt, thông hơi, thông gió, điều hòa, không khí công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế phần cơ - điện công trình; Thiết kế hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp; Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng; Thẩm tra thiết kế cơ điện công trình; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thẩm tra dự án; Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp - thoát nước theo tuyến; Giám sát công tác lắp đặt điện và thiết bị điện công trình công nghiệp; Tư vấn xây dựng; Tư vấn đấu thầu; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Lập dự toán - tổng dự toán công trình xây dựng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về công nghệ (trừ hoạt động của các nhà báo độc lập, hoạt động đánh giá; thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (không hoạt động tại trụ sở); Dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng, Giáo dục dự bị, Các khóa dạy về phê bình đánh giá chuyên môn (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |