0316107951 - CÔNG TY TNHH SUN SMILE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH SUN SMILE VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | SUN SMILE VIET NAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SUN SMILE VIET NAM |
Mã số thuế | 0316107951 |
Địa chỉ | 59 Đường Số 8, Khu Phố 5, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH THỊ NGỌC HIỀN ( sinh năm 1984 - Quảng Ngãi) Ngoài ra HUỲNH THỊ NGỌC HIỀN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0905446292 |
Ngày hoạt động | 2020-01-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316107951 lần cuối vào 2023-12-18 18:43:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự Chi tiết: Sản xuất mì, bún, nui và các sản phẩm tương tự |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết : sản xuất ống hút và các sản phẩm nhựa tự huỷ, thùng rác, thùng rác cảm ứng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất ống hút ,chén, dĩa, ly, muỗng, nĩa làm từ tre, giấy, inox , gỗ, gạo, bột, cỏ , nhựa bắp , bột bắp . |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : Đại lý |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết : Bán buôn, xuất nhập khẩu Nông sản tươi, khô, các sản phẩm chế biến từ nông sản ( không bán buôn, xuất nhập khẩu Nông sản tươi tại trụ sở ) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn mì, bún, nui và các sản phẩm làm từ gạo, bột gạo, bột mì, bột sắn (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Bán buôn , xuất nhập khẩu ống hút ,chén, dĩa, ly, muỗng, nĩa làm từ tre, giấy, inox , gỗ, gạo, bột, cỏ , nhựa bắp , bột bắp Bán buôn , xuất nhập khẩu thùng rác, thùng rác cảm ứng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ mì, bún, nui, các sản phẩm làm từ gạo, bột gạo, bột mì, bột sắn (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mì, bún, nui, các sản phẩm làm từ gạo, bột gạo, bột mì, bột sắn (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ ( trừ hoá lỏng khí để vận chuyển ) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết : Quán ăn tự phục vụ; - Quán ăn nhanh; - Cửa hàng bán đồ ăn mang về; - Xe thùng bán kem; - Xe bán hàng ăn lưu động; - Hàng ăn uống trên phố, trong chợ. - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết : Hoạt động nhượng quyền kinh doanh đồ ăn |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết : Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên Chi tiết : Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học trái đất và môi trường liên quan; - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực sinh học; |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết : Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực kỹ thuật môi trường. - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực công nghệ sinh học môi trường |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn môi trường, hoạt động phiên dịch. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết : Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8511 | Giáo dục nhà trẻ (không hoạt động tại trụ sở) |
8512 | Giáo dục mẫu giáo (không hoạt động tại trụ sở) |
8521 | Giáo dục tiểu học Chi tiết: bán trú, bếp ăn tập thể (không hoạt động tại trụ sở) |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở Chi tiết: Giáo dục bậc trung học cơ sở (bán trú, bếp ăn tập thể) (không hoạt động tại trụ sở) |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông Chi tiết: Giáo dục bậc trung học phổ thông (bán trú, bếp ăn tập thể) (không hoạt động tại trụ sở) |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo nghề |
8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8533 | Đào tạo cao đẳng (không hoạt động tại trụ sở) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (trừ kinh doanh vũ trường) (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo tiếng Anh cơ bản, tiếng Anh chuyên ngành, Dạy kỹ năng (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: - tư vấn du học + Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, + Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục, + Dịch vụ kiểm tra giáo dục, + Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) (không hoạt động tại trụ sở) |